Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.420
0
25.760
0
25.400
0
Đô la Mỹ
jpy 166,3
0
176,27
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.369
0
28.082
0
27.080
0
Euro
chf 28.560
0
29.367
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.713
0
33.512
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.819
0
16.381
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.897
0
19.430
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.602
0
18.110
0
0
0
Đô la Canada
thb 738,82
0
772,09
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:08 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 738,82 772,09 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 738,82 772,09 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 738,82 772,09 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 743,48 776,91 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742,52 775,46 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 743,19 776,61 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 741,63 775,23 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 742,52 775,69 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.760 25.400 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.760 25.400 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.760 25.400 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.700 25.340 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.690 25.330 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 176,27 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 176,27 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 176,27 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 167,12 177,06 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 165,64 175,55 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 165,81 175,76 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,62 176,56 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,44 176,39 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 27.369 28.082 27.080 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.369 28.082 27.080 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.369 28.082 27.080 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.488 28.202 27.197 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.551 28.267 27.259 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 27.505 28.221 27.214 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.406 28.124 27.116 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 27.352 28.065 27.063 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.367 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.367 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.560 29.367 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.717 29.525 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.680 29.487 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.552 29.360 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.251 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.452 29.254 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.713 33.512 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.713 33.512 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.713 33.512 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.801 33.601 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.765 33.560 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.739 33.539 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.607 33.414 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.610 33.398 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.819 16.381 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.819 16.381 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.819 16.381 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.889 16.448 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.954 16.513 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 16.015 16.578 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.885 16.447 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.809 16.367 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.430 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.430 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.897 19.430 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.926 19.457 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.903 19.433 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.920 19.454 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.881 19.410 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.843 19.371 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.602 18.110 0 23:00:08 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.602 18.110 0 23:00:13 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.602 18.110 0 23:00:06 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 17.563 18.066 0 23:00:07 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 17.589 18.096 0 23:00:12 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.604 18.108 0 23:00:00 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.504 18.010 0 23:00:03 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.448 17.949 0 23:00:06 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ