Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 22/06/2024

Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.300
0
25.468
0
25.280
0
Đô la Mỹ
jpy 155,31
0
165,11
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.841
0
27.558
0
26.557
0
Euro
chf 28.118
0
28.914
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.811
0
32.609
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.204
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.530
0
19.059
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.328
0
18.847
0
0
0
Đô la Canada
thb 678,75
0
710,27
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:02 ngày 22/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 678,75 710,27 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,75 710,27 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,51 710,03 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,03 709,53 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 675,43 706,86 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 678,03 709,73 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,12 707,57 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,12 707,57 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.468 25.280 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.468 25.280 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.467 25.245 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.469 25.245 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.471 25.250 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.275 25.471 25.255 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.461 25.280 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.461 25.280 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 155,31 165,11 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 155,31 165,11 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 156,14 165,94 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 156,4 166,19 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 156,58 166,37 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 156,78 166,58 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 156,77 166,57 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 156,77 166,57 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.841 27.558 26.557 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.841 27.558 26.557 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.994 27.711 26.708 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.971 27.689 26.686 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.954 27.671 26.669 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.890 27.600 26.606 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.822 27.531 26.539 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.822 27.531 26.539 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.118 28.914 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.118 28.914 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.390 29.192 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.390 29.193 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.246 29.045 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.189 28.977 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.098 28.894 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.098 28.894 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.811 32.609 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.811 32.609 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.973 32.765 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.941 32.740 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.944 32.735 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.883 32.682 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 31.939 32.738 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 31.939 32.738 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.204 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.204 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.267 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.248 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.118 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.095 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.099 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.099 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.059 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.059 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.577 19.102 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.577 19.106 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.089 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.546 19.075 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.531 19.059 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.531 19.059 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.328 18.847 0 23:00:02 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.328 18.847 0 23:00:15 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.303 18.818 0 23:00:14 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.295 18.813 0 23:00:12 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 18.287 18.805 0 23:00:10 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 18.267 18.781 0 23:00:07 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.752 0 23:00:06 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.230 18.752 0 23:00:03 Thứ bảy 15/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ