Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 22/05/2025

Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 22/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/05/2025

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.800
10
26.140
10
25.780
10
Đô la Mỹ
jpy 175,99
0,97
186,03
0,97
0
0
Yên Nhật
eur 29.058
107
29.783
108
28.751
106
Euro
chf 31.055
61
31.908
66
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 34.453
60
35.272
71
0
0
Bảng Anh
aud 16.448
19
17.009
16
0
0
Đô la Australia
sgd 19.872
76
20.417
87
0
0
Đô la Singapore
cad 18.482
74
18.999
75
0
0
Đô la Canada
thb 777,52
3,88
812,4
4,73
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:09 ngày 22/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 777,52 812,4 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
THB Bạt Thái Lan 773,64 807,67 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
THB Bạt Thái Lan 765,74 799,09 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
THB Bạt Thái Lan 763,05 796,82 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
THB Bạt Thái Lan 762,36 796,82 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
THB Bạt Thái Lan 762,36 796,82 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
THB Bạt Thái Lan 762,36 796,82 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
THB Bạt Thái Lan 759,83 793,5 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 26.140 25.780 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.130 25.770 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.770 26.110 25.750 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 26.090 25.730 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 26.090 25.730 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 26.090 25.730 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 26.090 25.730 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.750 26.090 25.730 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
JPY Yên Nhật 175,99 186,03 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
JPY Yên Nhật 175,02 185,06 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
JPY Yên Nhật 173,94 183,95 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
JPY Yên Nhật 173,77 183,78 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
JPY Yên Nhật 173,34 183,34 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
JPY Yên Nhật 173,34 183,34 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
JPY Yên Nhật 173,34 183,34 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
JPY Yên Nhật 172,31 182,29 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
EUR Euro 29.058 29.783 28.751 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
EUR Euro 28.951 29.675 28.645 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
EUR Euro 28.791 29.514 28.487 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
EUR Euro 28.643 29.367 28.340 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
EUR Euro 28.663 29.398 28.360 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
EUR Euro 28.663 29.398 28.360 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
EUR Euro 28.663 29.398 28.360 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
EUR Euro 28.658 29.380 28.355 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.055 31.908 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.994 31.842 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.680 31.509 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.600 31.444 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.604 31.433 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.604 31.433 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.604 31.433 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.447 31.284 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
GBP Bảng Anh 34.453 35.272 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
GBP Bảng Anh 34.393 35.201 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
GBP Bảng Anh 34.258 35.075 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
GBP Bảng Anh 34.086 34.885 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
GBP Bảng Anh 34.073 34.887 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
GBP Bảng Anh 34.073 34.887 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
GBP Bảng Anh 34.073 34.887 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
GBP Bảng Anh 34.019 34.817 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
AUD Đô la Australia 16.448 17.009 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
AUD Đô la Australia 16.429 16.993 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
AUD Đô la Australia 16.437 17.006 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
AUD Đô la Australia 16.328 16.894 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
AUD Đô la Australia 16.372 16.941 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
AUD Đô la Australia 16.372 16.941 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
AUD Đô la Australia 16.372 16.941 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
AUD Đô la Australia 16.406 16.969 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.872 20.417 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.796 20.330 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.758 20.302 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.701 20.244 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.707 20.250 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.707 20.250 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.707 20.250 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.683 20.215 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025
CAD Đô la Canada 18.482 18.999 0 23:00:09 Thứ năm 22/05/2025
CAD Đô la Canada 18.408 18.924 0 23:00:18 Thứ tư 21/05/2025
CAD Đô la Canada 18.320 18.835 0 23:00:11 Thứ ba 20/05/2025
CAD Đô la Canada 18.303 18.818 0 23:00:14 Thứ hai 19/05/2025
CAD Đô la Canada 18.318 18.833 0 23:00:07 Chủ nhật 18/05/2025
CAD Đô la Canada 18.318 18.833 0 23:00:14 Thứ bảy 17/05/2025
CAD Đô la Canada 18.318 18.833 0 23:00:15 Thứ sáu 16/05/2025
CAD Đô la Canada 18.305 18.817 0 23:00:11 Thứ năm 15/05/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ