Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 21/09/2024

Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.450
0
24.750
0
24.430
0
Đô la Mỹ
jpy 166,02
0
176,07
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.103
0
27.819
0
26.817
0
Euro
chf 28.596
0
29.407
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.312
0
33.113
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.037
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.773
0
19.314
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.871
0
18.387
0
0
0
Đô la Canada
thb 727,95
0
761,45
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 21/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 727,95 761,45 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 727,95 761,45 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,27 752,05 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 721,37 754,43 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,42 752,69 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 722,91 756,29 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,29 753,37 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,29 753,37 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.750 24.430 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.750 24.430 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.490 24.790 24.470 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.780 24.460 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.700 24.380 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 166,02 176,07 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 166,02 176,07 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,25 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 168,83 178,87 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 169,59 179,66 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 169,69 179,75 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,71 179,77 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,71 179,77 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 27.103 27.819 26.817 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 27.103 27.819 26.817 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.932 27.644 26.647 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 27.056 27.769 26.770 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.955 27.667 26.670 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.872 27.583 26.588 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.886 27.598 26.602 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.886 27.598 26.602 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.596 29.407 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.596 29.407 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.552 29.361 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.727 29.539 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.653 29.476 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.582 29.392 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.558 29.368 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.558 29.368 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 32.312 33.113 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.312 33.113 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.031 32.822 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 32.045 32.834 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.010 32.814 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.864 32.664 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.681 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.681 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.037 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.037 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.901 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.957 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.845 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.759 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.781 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.781 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.773 19.314 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.773 19.314 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.688 19.216 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.760 19.289 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.671 19.210 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.188 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.180 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.180 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.387 0 23:00:10 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.387 0 23:00:10 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.803 18.318 0 23:00:14 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.872 18.387 0 23:00:18 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.803 18.318 0 23:00:04 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.819 18.339 0 23:00:08 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.350 0 23:00:13 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.835 18.350 0 23:00:02 Thứ bảy 14/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ