Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 10:00:04 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.180
0
25.480
0
25.160
0
Đô la Mỹ
jpy 157,66
0,09
167,47
0,09
0
0
Yên Nhật
eur 25.935
234
26.638
234
25.661
232
Euro
chf 27.501
178
28.278
182
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.722
252
31.499
249
0
0
Bảng Anh
aud 15.525
93
16.079
84
0
0
Đô la Australia
sgd 18.378
108
18.897
112
0
0
Đô la Singapore
cad 17.307
46
17.807
43
0
0
Đô la Canada
thb 725,14
6,79
758,16
6,98
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:00:04 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 725,14 758,16 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,35 751,18 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,98 751,83 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,98 751,83 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,98 751,83 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 718,67 751,49 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 714,85 747,56 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 715,47 748,2 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.480 25.160 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.235 25.535 25.215 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.220 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.540 25.220 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 157,66 167,47 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 157,57 167,38 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 157,73 167,57 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 157,73 167,57 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 157,73 167,57 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 157,74 167,55 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 155,82 165,63 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 156,27 166,08 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.935 26.638 25.661 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 25.701 26.404 25.429 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 25.741 26.442 25.469 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 25.741 26.442 25.469 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 25.741 26.442 25.469 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 25.772 26.478 25.500 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 25.805 26.509 25.533 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.666 26.374 25.395 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.501 28.278 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.323 28.096 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.434 28.210 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.434 28.210 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.434 28.210 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.431 28.215 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.433 28.220 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.319 28.095 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.722 31.499 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 30.470 31.250 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 30.510 31.293 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 30.510 31.293 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 30.510 31.293 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 30.655 31.442 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 30.593 31.382 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.616 31.390 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.525 16.079 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 15.432 15.995 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 15.447 16.006 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 15.447 16.006 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 15.447 16.006 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 15.527 16.088 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 15.419 15.979 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.421 15.979 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.378 18.897 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.270 18.785 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.795 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.795 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.274 18.795 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.309 18.834 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.309 18.824 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 18.797 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.307 17.807 0 10:00:04 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.261 17.764 0 23:00:06 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.325 17.831 0 23:00:08 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.325 17.831 0 23:00:13 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.325 17.831 0 23:00:08 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.451 17.957 0 23:00:08 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.434 17.940 0 23:00:15 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.403 17.908 0 23:00:15 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ