Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 11/12/2024

Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
-10
25.465
-5
25.200
-10
Đô la Mỹ
jpy 162,21
-0,43
172,09
-0,44
0
0
Yên Nhật
eur 26.364
-56
27.074
-51
26.085
-55
Euro
chf 28.331
-141
29.137
-130
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.014
65
32.812
66
0
0
Bảng Anh
aud 15.902
-125
16.458
-134
0
0
Đô la Australia
sgd 18.655
-10
19.176
-10
0
0
Đô la Singapore
cad 17.650
-2
18.159
2
0
0
Đô la Canada
thb 736,97
2,35
769,84
1,96
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 11/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 736,97 769,84 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 734,62 767,88 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,18 762,51 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,04 761,92 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,04 761,92 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 729,04 761,92 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 725,25 758,24 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,48 755,03 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.465 25.200 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.210 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.460 25.210 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.465 25.220 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.465 25.220 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.465 25.220 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.255 25.475 25.235 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.210 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 162,21 172,09 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,64 172,53 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 164,39 174,33 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 163,79 173,72 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 163,79 173,72 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 163,79 173,72 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 163,99 173,9 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 164,22 174,16 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.364 27.074 26.085 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.420 27.125 26.140 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.437 27.148 26.158 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.503 27.210 26.223 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.503 27.210 26.223 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.503 27.210 26.223 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.352 27.062 26.074 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.293 26.998 26.015 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.331 29.137 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.472 29.267 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.485 29.280 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 29.288 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 29.288 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.483 29.288 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.336 29.128 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.198 29.001 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 32.014 32.812 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.949 32.746 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.936 32.735 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 32.004 32.799 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 32.004 32.799 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 32.004 32.799 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.855 32.654 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.741 32.524 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.458 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.027 16.592 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.951 16.513 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.601 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.601 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.038 16.601 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.042 16.600 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.115 16.681 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.176 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.665 19.186 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.651 19.178 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.221 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.221 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.694 19.221 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.171 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.106 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.650 18.159 0 23:00:04 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.652 18.157 0 23:00:07 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.191 0 23:00:11 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.338 0 23:00:12 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.338 0 23:00:01 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.830 18.338 0 23:00:06 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.795 18.302 0 23:00:03 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.770 18.283 0 23:00:06 Thứ tư 04/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ