Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 09/09/2024

Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/09/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.450
-10
24.750
-10
24.430
-10
Đô la Mỹ
jpy 167,45
-0,21
177,47
-0,21
0
0
Yên Nhật
eur 26.927
-85
27.639
-85
26.642
-84
Euro
chf 28.732
-136
29.545
-138
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.929
-92
32.732
-78
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
16.711
-143
0
0
Đô la Australia
sgd 18.620
-72
19.147
-74
0
0
Đô la Singapore
cad 17.891
-76
18.407
-77
0
0
Đô la Canada
thb 713,35
-3,73
746,43
-3,83
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:07 ngày 09/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 713,35 746,43 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717,08 750,26 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717,08 750,26 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 717,08 750,26 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 715,38 747,95 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 709,01 741,83 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,61 749,19 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,61 749,19 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.750 24.430 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.000 24.680 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
JPY Yên Nhật 167,45 177,47 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 167,66 177,68 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 167,66 177,68 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 167,66 177,68 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 167,85 177,86 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,23 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 166,42 176,4 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 166,42 176,4 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
EUR Euro 26.927 27.639 26.642 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 27.012 27.724 26.726 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 27.012 27.724 26.726 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 27.012 27.724 26.726 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.174 27.887 26.887 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 27.124 27.837 26.837 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.201 27.917 26.913 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 27.201 27.917 26.913 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.732 29.545 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.683 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.683 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.868 29.683 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.938 29.751 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.897 29.726 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.893 29.712 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.893 29.712 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
GBP Bảng Anh 31.929 32.732 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 32.021 32.810 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 32.021 32.810 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 32.021 32.810 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 32.270 33.059 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 32.192 32.981 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 32.395 33.195 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 32.395 33.195 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.711 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.854 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.854 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.854 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.989 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 16.925 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.212 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.212 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.147 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 19.221 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 19.221 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.692 19.221 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.801 19.329 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.763 19.290 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.826 19.355 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.826 19.355 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024
CAD Đô la Canada 17.891 18.407 0 23:00:07 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.967 18.484 0 23:00:13 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.967 18.484 0 23:00:08 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 17.967 18.484 0 23:00:14 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 18.137 18.655 0 23:00:09 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 18.093 18.609 0 23:00:14 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.714 0 23:00:09 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.714 0 23:00:03 Thứ hai 02/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ