Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.850
90
26.182
82
25.830
90
Đô la Mỹ
jpy 173,78
2,9
183,78
2,92
0
0
Yên Nhật
eur 28.308
241
29.030
237
28.009
238
Euro
chf 30.438
575
31.280
589
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.952
208
33.759
228
0
0
Bảng Anh
aud 15.234
-91
15.793
-92
0
0
Đô la Australia
sgd 18.992
51
19.523
50
0
0
Đô la Singapore
cad 18.020
-15
18.533
-9
0
0
Đô la Canada
thb 729,09
-3,79
761,65
-4,82
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:04 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 729,09 761,65 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 732,88 766,47 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 737,67 770,58 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 731,97 765,63 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 733,31 765,95 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.850 26.182 25.830 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.760 26.100 25.740 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.620 25.960 25.600 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.580 25.920 25.560 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.470 25.810 25.450 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 173,78 183,78 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 170,88 180,86 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 171,13 181,16 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 169,03 178,98 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,18 176,09 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 28.308 29.030 28.009 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 28.067 28.793 27.771 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.961 28.680 27.665 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.709 28.432 27.416 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.311 28.026 27.022 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 30.438 31.280 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.863 30.691 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 29.752 30.584 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.918 29.736 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.610 29.404 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.952 33.759 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.744 33.531 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 33.056 33.857 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.209 34.001 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.706 33.505 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.234 15.793 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.325 15.885 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.711 16.272 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.874 16.438 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.820 16.379 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.992 19.523 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.941 19.473 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.013 19.548 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.878 19.409 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.808 19.335 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 18.020 18.533 0 23:00:04 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 18.035 18.542 0 23:00:06 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:05 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:12 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:15 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.965 18.475 0 23:00:04 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.821 18.326 0 23:00:07 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.672 18.179 0 23:00:08 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ