Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 06/10/2023

Cập nhật lúc 23:00:16 ngày 06/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 05/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 05/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/10/2023

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.225
-50
24.525
-50
24.205
-50
Đô la Mỹ
jpy 159,35
-1,04
169,05
-1,06
0
0
Yên Nhật
eur 25.375
13
26.079
11
25.106
13
Euro
chf 26.321
-9
27.099
-7
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.355
37
30.126
40
0
0
Bảng Anh
aud 15.231
-17
15.790
-9
0
0
Đô la Australia
sgd 17.566
-15
18.087
-12
0
0
Đô la Singapore
cad 17.517
-15
18.033
-11
0
0
Đô la Canada
thb 643,08
-5,06
674,36
-4,81
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:16 ngày 06/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 643,08 674,36 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
THB Bạt Thái Lan 648,14 679,17 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
THB Bạt Thái Lan 641,95 673,19 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
THB Bạt Thái Lan 641,71 672,6 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 645,38 676,58 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,11 682,27 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,11 682,27 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650,73 682,02 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.225 24.525 24.205 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.275 24.575 24.255 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.235 24.535 24.215 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.200 24.500 24.180 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.440 24.120 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.440 24.120 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.440 24.120 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.245 24.545 24.225 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 159,35 169,05 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
JPY Yên Nhật 160,39 170,11 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
JPY Yên Nhật 159,2 168,9 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
JPY Yên Nhật 158,24 167,92 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 157,99 167,69 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 158,65 168,39 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 158,65 168,39 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 159 168,7 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.375 26.079 25.106 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
EUR Euro 25.362 26.068 25.093 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
EUR Euro 25.176 25.882 24.910 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
EUR Euro 25.152 25.857 24.886 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.314 26.021 25.047 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.421 26.123 25.152 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.421 26.123 25.152 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.415 26.122 25.146 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.321 27.099 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.330 27.106 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.085 26.849 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.124 26.898 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.128 26.902 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.275 27.049 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.275 27.049 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.271 27.047 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 29.355 30.126 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
GBP Bảng Anh 29.318 30.086 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
GBP Bảng Anh 29.061 29.839 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
GBP Bảng Anh 29.041 29.807 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.230 29.997 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 29.387 30.163 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 29.387 30.163 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 29.379 30.150 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.231 15.790 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
AUD Đô la Australia 15.248 15.799 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
AUD Đô la Australia 15.103 15.656 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
AUD Đô la Australia 15.205 15.756 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.336 15.891 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.501 16.064 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.501 16.064 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.394 15.947 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.566 18.087 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.581 18.099 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.489 18.000 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.466 17.985 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.502 18.019 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.572 18.093 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.572 18.093 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.595 18.113 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 17.517 18.033 0 23:00:16 Thứ sáu 06/10/2023
CAD Đô la Canada 17.532 18.044 0 23:00:13 Thứ năm 05/10/2023
CAD Đô la Canada 17.532 18.048 0 23:00:07 Thứ tư 04/10/2023
CAD Đô la Canada 17.530 18.046 0 23:00:09 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.634 18.149 0 23:00:06 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.828 18.350 0 23:00:11 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.828 18.350 0 23:00:16 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 17.806 18.323 0 23:00:11 Thứ sáu 29/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ