Tỷ giá VCCB ngày 04/11/2024
Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 04/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 03/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 03/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.150
10 |
25.450 10 |
25.130
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,58
0,96 |
171,46 0,98 |
0
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.185
77 |
27.897 75 |
26.897
75 |
Euro | ||
chf |
28.806
79 |
29.622 80 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.421
171 |
33.212 160 |
0
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.429
107 |
16.990 100 |
0
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.911
84 |
19.436 74 |
0
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.933
33 |
18.443 33 |
0
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
731,39
1,81 |
764,38 1,86 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 04/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Bạt Thái Lan | 731,39 | 764,38 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,58 | 762,52 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 732,49 | 765,5 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 735,71 | 768,81 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 734,47 | 767,51 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 734,7 | 767,51 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.140 | 25.440 | 25.120 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.450 | 25.130 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.170 | 25.458 | 25.150 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.464 | 25.190 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.464 | 25.190 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,58 | 171,46 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,62 | 170,48 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,93 | 169,79 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,29 | 170,14 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,71 | 170,57 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Yên Nhật | 160,3 | 170,16 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Euro | 27.185 | 27.897 | 26.897 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Euro | 27.108 | 27.822 | 26.822 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Euro | 27.117 | 27.828 | 26.830 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Euro | 27.045 | 27.756 | 26.759 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Euro | 27.068 | 27.779 | 26.782 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Euro | 27.036 | 27.747 | 26.750 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.806 | 29.622 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.542 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.812 | 29.619 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.789 | 29.591 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.905 | 29.715 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.778 | 29.580 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.421 | 33.212 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.250 | 33.052 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.391 | 33.179 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.553 | 33.343 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.499 | 33.288 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.488 | 33.277 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.429 | 16.990 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.322 | 16.890 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.353 | 16.914 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.349 | 16.909 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.405 | 16.966 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.473 | 17.035 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.911 | 19.436 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.827 | 19.362 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.865 | 19.391 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.861 | 19.396 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.904 | 19.429 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.905 | 19.432 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.933 | 18.443 | 0 | 23:00:10 Thứ hai 04/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:09 Chủ nhật 03/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:10 Thứ bảy 02/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.900 | 18.410 | 0 | 23:00:15 Thứ sáu 01/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.933 | 18.444 | 0 | 23:00:10 Thứ năm 31/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.943 | 18.454 | 0 | 23:00:19 Thứ tư 30/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.997 | 18.515 | 0 | 23:01:08 Thứ ba 29/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.006 | 18.517 | 0 | 23:00:07 Thứ hai 28/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ