Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 04/07/2024

Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 04/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/07/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.265
-5
25.463
-7
25.245
-5
Đô la Mỹ
jpy 152,95
0,2
162,72
0,23
0
0
Yên Nhật
eur 27.122
114
27.840
122
26.835
113
Euro
chf 27.879
105
28.671
104
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.076
168
32.861
154
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.383
123
0
0
Đô la Australia
sgd 18.563
59
19.092
64
0
0
Đô la Singapore
cad 18.421
64
18.942
65
0
0
Đô la Canada
thb 679,99
4,48
711,34
4,39
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:11 ngày 04/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 679,99 711,34 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,51 706,95 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 676,81 708,28 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 677,56 709,23 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 676,62 708,28 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,62 708,28 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 676,62 708,28 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 673,11 704,49 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.463 25.245 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.270 25.470 25.250 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.465 25.245 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.265 25.464 25.245 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.473 25.280 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.473 25.280 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.300 25.473 25.280 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.477 25.260 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 152,95 162,72 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
JPY Yên Nhật 152,75 162,49 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 152,74 162,48 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 153,34 163,11 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 153,47 163,24 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 153,47 163,24 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 153,47 163,24 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 153,66 163,41 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 27.122 27.840 26.835 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
EUR Euro 27.008 27.718 26.722 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.980 27.690 26.695 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 27.013 27.731 26.727 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.881 27.598 26.597 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.881 27.598 26.597 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.881 27.598 26.597 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.843 27.559 26.559 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.879 28.671 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.774 28.567 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.792 28.582 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.920 28.715 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.901 28.697 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.901 28.697 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.901 28.697 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.979 28.779 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 32.076 32.861 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
GBP Bảng Anh 31.908 32.707 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.789 32.587 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 31.832 32.630 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.782 32.572 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.782 32.572 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.782 32.572 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.741 32.531 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.383 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.260 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.209 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.273 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.215 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.215 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.215 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.211 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.563 19.092 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.028 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.015 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.055 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.033 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.033 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.033 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.481 19.008 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.421 18.942 0 23:00:11 Thứ năm 04/07/2024
CAD Đô la Canada 18.357 18.877 0 23:00:11 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.271 18.785 0 23:00:08 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.367 18.882 0 23:00:09 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.316 18.835 0 23:00:06 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.316 18.835 0 23:00:02 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.316 18.835 0 23:00:00 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.323 18.839 0 23:00:14 Thứ năm 27/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ