Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 03/05/2025

Cập nhật lúc 17:00:05 ngày 03/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 02/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 02/05/2025

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/05/2025

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.830
0
26.170
0
25.810
0
Đô la Mỹ
jpy 177,75
0
187,82
0
0
0
Yên Nhật
eur 29.283
0
30.010
0
28.974
0
Euro
chf 31.205
0
32.056
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 34.506
0
35.318
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.434
0
16.998
0
0
0
Đô la Australia
sgd 19.586
0
20.116
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.536
0
19.053
0
0
0
Đô la Canada
thb 763,13
0
796,62
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:00:05 ngày 03/05/2025
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 763,13 796,62 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
THB Bạt Thái Lan 763,13 796,62 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
THB Bạt Thái Lan 763,13 796,62 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
THB Bạt Thái Lan 763,13 796,62 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
THB Bạt Thái Lan 763,13 796,62 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
THB Bạt Thái Lan 758,46 791,8 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
THB Bạt Thái Lan 758,91 792,5 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
THB Bạt Thái Lan 758,91 792,5 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.170 25.810 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.170 25.810 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.170 25.810 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.170 25.810 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.830 26.170 25.810 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.850 26.190 25.830 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.850 26.190 25.830 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.850 26.190 25.830 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
JPY Yên Nhật 177,75 187,82 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
JPY Yên Nhật 177,75 187,82 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
JPY Yên Nhật 177,75 187,82 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
JPY Yên Nhật 177,75 187,82 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
JPY Yên Nhật 177,75 187,82 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
JPY Yên Nhật 176,48 186,53 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
JPY Yên Nhật 176,04 186,12 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
JPY Yên Nhật 176,04 186,12 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
EUR Euro 29.283 30.010 28.974 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
EUR Euro 29.283 30.010 28.974 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
EUR Euro 29.283 30.010 28.974 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
EUR Euro 29.283 30.010 28.974 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
EUR Euro 29.283 30.010 28.974 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
EUR Euro 29.203 29.931 28.894 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
EUR Euro 29.208 29.936 28.899 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
EUR Euro 29.208 29.936 28.899 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.205 32.056 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.205 32.056 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.205 32.056 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.205 32.056 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.205 32.056 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.014 31.861 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.014 31.849 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 31.014 31.849 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
GBP Bảng Anh 34.506 35.318 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
GBP Bảng Anh 34.506 35.318 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
GBP Bảng Anh 34.506 35.318 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
GBP Bảng Anh 34.506 35.318 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
GBP Bảng Anh 34.506 35.318 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
GBP Bảng Anh 34.209 35.008 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
GBP Bảng Anh 34.245 35.049 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
GBP Bảng Anh 34.245 35.049 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
AUD Đô la Australia 16.434 16.998 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
AUD Đô la Australia 16.434 16.998 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
AUD Đô la Australia 16.434 16.998 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
AUD Đô la Australia 16.434 16.998 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
AUD Đô la Australia 16.434 16.998 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
AUD Đô la Australia 16.343 16.909 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
AUD Đô la Australia 16.356 16.929 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
AUD Đô la Australia 16.356 16.929 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.586 20.116 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.586 20.116 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.586 20.116 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
SGD Đô la Singapore 19.586 20.116 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.586 20.116 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.525 20.054 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.513 20.056 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.513 20.056 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025
CAD Đô la Canada 18.536 19.053 0 17:00:05 Thứ bảy 03/05/2025
CAD Đô la Canada 18.536 19.053 0 23:00:03 Thứ sáu 02/05/2025
CAD Đô la Canada 18.536 19.053 0 23:00:05 Thứ năm 01/05/2025
CAD Đô la Canada 18.536 19.053 0 23:00:10 Thứ tư 30/04/2025
CAD Đô la Canada 18.536 19.053 0 23:00:01 Thứ ba 29/04/2025
CAD Đô la Canada 18.499 19.016 0 23:00:01 Thứ hai 28/04/2025
CAD Đô la Canada 18.519 19.038 0 23:00:06 Chủ nhật 27/04/2025
CAD Đô la Canada 18.519 19.038 0 23:00:09 Thứ bảy 26/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ