Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 02/10/2024

Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 02/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/10/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.465
35
24.765
35
24.445
35
Đô la Mỹ
jpy 166,25
0,66
176,25
0,67
0
0
Yên Nhật
eur 26.890
-120
27.601
-122
26.606
-119
Euro
chf 28.702
51
29.514
51
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.292
-186
33.096
-175
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.240
-40
0
0
Đô la Australia
sgd 18.854
-2
19.385
-3
0
0
Đô la Singapore
cad 17.996
85
18.513
86
0
0
Đô la Canada
thb 740,38
0,84
774,22
0,84
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:10 ngày 02/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 740,38 774,22 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 739,54 773,38 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 743,08 777,01 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 741,84 775,25 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 741,84 775,25 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 741,84 775,25 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 736,12 769,37 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 736,57 770,32 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.465 24.765 24.445 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.730 24.410 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.740 24.420 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.760 24.440 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.770 24.450 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.720 24.400 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,25 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 165,59 175,58 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 167,32 177,34 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 166,61 176,63 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 166,61 176,63 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 166,61 176,63 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 165,21 175,19 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 166,47 176,48 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.890 27.601 26.606 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 27.010 27.723 26.725 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 27.117 27.830 26.830 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 27.080 27.793 26.794 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 27.080 27.793 26.794 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 27.080 27.793 26.794 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 27.051 27.764 26.765 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 27.145 27.858 26.858 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.702 29.514 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.651 29.463 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.837 29.652 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.717 29.529 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.717 29.529 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.717 29.529 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.349 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.770 29.595 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.292 33.096 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.478 33.271 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.511 33.319 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.523 33.316 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.523 33.316 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.523 33.316 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.403 33.195 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.581 33.375 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.240 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.280 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.312 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.225 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.225 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.225 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.099 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.221 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.854 19.385 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.388 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.943 19.475 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.911 19.443 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.911 19.443 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.911 19.443 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.840 19.371 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.884 19.416 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.513 0 23:00:10 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.911 18.427 0 23:00:06 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.944 18.461 0 23:00:13 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.514 0 23:00:08 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.514 0 23:00:03 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.996 18.514 0 23:00:00 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 18.012 18.530 0 23:00:15 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 18.048 18.567 0 23:00:15 Thứ tư 25/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ