Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá VCCB ngày 01/09/2024

Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 01/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB tăng so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB giảm so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá VCCB không thay đổi so với ngày hôm trước 31/08/2024

Ngân hàng Bản Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.720
0
25.020
0
24.700
0
Đô la Mỹ
jpy 166,42
0
176,4
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.201
0
27.917
0
26.913
0
Euro
chf 28.893
0
29.712
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.395
0
33.195
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.880
0
17.212
0
0
0
Đô la Australia
sgd 18.826
0
19.355
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.190
0
18.714
0
0
0
Đô la Canada
thb 716,61
0
749,19
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:13 ngày 01/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá VCCB Xem biểu đồ tỷ giá VCCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bản Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá VCCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá VCCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 716,61 749,19 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,61 749,19 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
THB Bạt Thái Lan 716,61 749,19 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
THB Bạt Thái Lan 714,69 747,67 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 715,43 748,23 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 713,5 746,44 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 718,71 751,77 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 712,61 745,48 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.020 24.700 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.680 24.980 24.660 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.730 25.030 24.710 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.070 24.750 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.815 25.115 24.795 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 166,42 176,4 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
JPY Yên Nhật 166,42 176,4 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
JPY Yên Nhật 166,42 176,4 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
JPY Yên Nhật 167,21 177,2 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 167,22 177,22 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 166,77 176,75 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 168,59 178,6 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 166,01 175,97 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 27.201 27.917 26.913 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
EUR Euro 27.201 27.917 26.913 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
EUR Euro 27.201 27.917 26.913 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
EUR Euro 27.327 28.042 27.038 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 27.397 28.114 27.107 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 27.420 28.135 27.130 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 27.551 28.267 27.260 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 27.418 28.133 27.128 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.893 29.712 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.893 29.712 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.893 29.712 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.145 29.962 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.084 29.900 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.950 29.762 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.055 29.869 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.892 29.716 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 32.395 33.195 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
GBP Bảng Anh 32.395 33.195 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
GBP Bảng Anh 32.395 33.195 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
GBP Bảng Anh 32.447 33.253 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 32.528 33.320 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 32.413 33.204 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 32.550 33.341 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 32.393 33.193 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.212 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.212 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.212 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.190 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.137 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.129 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.219 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.826 19.355 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.826 19.355 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.826 19.355 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.359 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.340 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.814 19.342 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.904 19.435 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.827 19.354 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.714 0 23:00:13 Chủ nhật 01/09/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.714 0 23:00:07 Thứ bảy 31/08/2024
CAD Đô la Canada 18.190 18.714 0 23:00:01 Thứ sáu 30/08/2024
CAD Đô la Canada 18.206 18.733 0 23:00:12 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 18.207 18.725 0 23:00:06 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 18.192 18.710 0 23:00:03 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 18.198 18.716 0 23:00:06 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 18.117 18.639 0 23:00:12 Chủ nhật 25/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bản Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng VCCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ