Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 30/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.065
10
24.490
-5
24.113
28
Đô la Mỹ
jpy 159,24
0,57
170,57
0,46
162,01
0,51
Yên Nhật
eur 26.035
-97
27.381
-114
26.210
-8
Euro
chf 0
0
28.741
143
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.176
-3
31.494
-22
30.316
20
Bảng Anh
aud 15.645
4
16.505
-5
15.823
2
Đô la Australia
sgd 17.717
-31
18.557
-42
17.939
3
Đô la Singapore
cad 17.427
-25
18.316
-36
17.586
-16
Đô la Canada
hkd 0
0
3.208
-4
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
718,27
-2,26
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
801
2
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.457
55
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
19,4
-0,02
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.416
-6
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.686
-3
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.350
-7
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.506
-1
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
307
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.460
15
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.679
-3
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
82.027
-72
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
300
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:41 ngày 30/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 801 0 17:19:20 Thứ năm 30/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 799 0 17:19:28 Thứ tư 29/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 793 0 17:19:17 Thứ ba 28/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 793 0 17:19:14 Thứ hai 27/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 793 0 17:19:26 Chủ nhật 26/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 793 0 17:19:16 Thứ bảy 25/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 793 0 17:21:33 Thứ sáu 24/11/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 792 0 17:20:31 Thứ năm 23/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.208 0 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 0 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.211 0 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.214 0 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 0 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 0 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.212 0 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.208 0 17:19:50 Thứ năm 23/11/2023
CAD Đô la Canada 17.427 18.316 17.586 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.452 18.352 17.602 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.421 18.305 17.576 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.365 18.257 17.509 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.323 18.211 17.436 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.323 18.211 17.436 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.323 18.211 17.436 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.296 18.188 17.434 17:19:31 Thứ năm 23/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.717 18.557 17.939 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.748 18.599 17.936 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.679 18.516 17.878 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.666 18.510 17.858 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.630 18.470 17.812 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.630 18.470 17.812 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.630 18.470 17.812 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.629 18.472 17.794 17:19:09 Thứ năm 23/11/2023
AUD Đô la Australia 15.645 16.505 15.823 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.641 16.510 15.821 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.615 16.471 15.782 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.577 16.440 15.751 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.509 16.368 15.676 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.509 16.368 15.676 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.509 16.368 15.676 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.475 16.337 15.653 17:18:50 Thứ năm 23/11/2023
GBP Bảng Anh 30.176 31.494 30.316 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.179 31.516 30.296 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.048 31.360 30.122 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.016 31.341 30.126 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.896 31.214 29.908 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.896 31.214 29.908 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 29.896 31.214 29.908 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 29.803 31.130 29.806 17:18:30 Thứ năm 23/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.741 0 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.598 0 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.505 0 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.509 0 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.420 0 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.420 0 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.420 0 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.385 0 17:18:14 Thứ năm 23/11/2023
EUR Euro 26.035 27.381 26.210 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.132 27.495 26.218 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.049 27.389 26.120 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.046 27.396 26.141 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 25.978 27.324 26.022 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 25.978 27.324 26.022 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 25.978 27.324 26.022 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 25.932 27.283 25.990 17:17:51 Thứ năm 23/11/2023
JPY Yên Nhật 159,24 170,57 162,01 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 158,67 170,11 161,5 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 157,56 168,85 160,31 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 157,07 168,43 159,78 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 156,65 167,97 159,2 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 156,65 167,97 159,2 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 156,65 167,97 159,2 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 156,7 168,05 159,46 17:17:27 Thứ năm 23/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.065 24.490 24.113 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.495 24.085 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.045 24.465 24.088 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.485 24.100 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.073 24.498 24.115 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.073 24.498 24.115 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.073 24.498 24.115 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.465 24.080 17:17:03 Thứ năm 23/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 718,27 0 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 720,53 0 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 712,81 0 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 710,52 0 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 709,99 0 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 709,99 0 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 709,99 0 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 709,77 0 17:20:03 Thứ năm 23/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:20:41 Thứ năm 30/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:20:53 Thứ tư 29/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:20:20 Thứ ba 28/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 17:20:21 Thứ hai 27/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 17:20:51 Chủ nhật 26/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 17:20:18 Thứ bảy 25/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 301 0 17:23:55 Thứ sáu 24/11/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:22:14 Thứ năm 23/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.027 0 17:20:39 Thứ năm 30/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.099 0 17:20:52 Thứ tư 29/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.998 0 17:20:18 Thứ ba 28/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.066 0 17:20:20 Thứ hai 27/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.026 0 17:20:47 Chủ nhật 26/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.026 0 17:20:16 Thứ bảy 25/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 82.026 0 17:23:52 Thứ sáu 24/11/2023
KWD Dinar Kuwait 0 81.998 0 17:22:13 Thứ năm 23/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.679 0 17:20:36 Thứ năm 30/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.682 0 17:20:48 Thứ tư 29/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.674 0 17:20:15 Thứ ba 28/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.679 0 17:20:16 Thứ hai 27/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.682 0 17:20:45 Chủ nhật 26/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.682 0 17:20:15 Thứ bảy 25/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.682 0 17:23:49 Thứ sáu 24/11/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.674 0 17:22:11 Thứ năm 23/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.460 0 17:20:20 Thứ năm 30/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.445 0 17:20:34 Thứ tư 29/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.416 0 17:20:04 Thứ ba 28/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.416 0 17:20:04 Thứ hai 27/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.428 0 17:20:33 Chủ nhật 26/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.428 0 17:20:08 Thứ bảy 25/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.428 0 17:23:29 Thứ sáu 24/11/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.420 0 17:22:01 Thứ năm 23/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:15 Thứ năm 30/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:31 Thứ tư 29/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:02 Thứ ba 28/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:02 Thứ hai 27/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:29 Chủ nhật 26/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:20:06 Thứ bảy 25/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:23:23 Thứ sáu 24/11/2023
RUB Rúp Nga 0 307 0 17:21:57 Thứ năm 23/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 0 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 0 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.494 0 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 0 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 0 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 0 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 0 17:23:01 Thứ sáu 24/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.492 0 17:21:47 Thứ năm 23/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.350 0 17:19:55 Thứ năm 30/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.357 0 17:20:04 Thứ tư 29/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.351 0 17:19:50 Thứ ba 28/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.348 0 17:19:49 Thứ hai 27/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.327 0 17:20:04 Chủ nhật 26/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.327 0 17:19:52 Thứ bảy 25/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.327 0 17:22:47 Thứ sáu 24/11/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.325 0 17:21:39 Thứ năm 23/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.686 0 17:19:49 Thứ năm 30/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.689 0 17:19:57 Thứ tư 29/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.676 0 17:19:44 Thứ ba 28/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.679 0 17:19:43 Thứ hai 27/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 0 17:19:56 Chủ nhật 26/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 0 17:19:45 Thứ bảy 25/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 0 17:22:33 Thứ sáu 24/11/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.653 0 17:21:31 Thứ năm 23/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.416 0 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.422 0 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.401 0 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 0 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387 0 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387 0 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.387 0 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.386 0 17:21:18 Thứ năm 23/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,42 0 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,25 0 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,24 0 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 0 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 0 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,26 0 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 19,2 0 17:20:58 Thứ năm 23/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.457 0 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.402 0 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.312 0 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.308 0 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.197 0 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.197 0 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.197 0 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.116 0 17:20:38 Thứ năm 23/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ