Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 30/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.350
-40
24.855
-35
24.405
-20
Đô la Mỹ
jpy 165,12
0,52
178,11
0,56
168,31
1,38
Yên Nhật
eur 26.998
101
28.367
106
26.992
-51
Euro
chf 0
0
29.631
181
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.355
42
33.703
49
32.348
-68
Bảng Anh
aud 16.573
64
17.497
67
16.724
85
Đô la Australia
sgd 18.662
13
19.571
17
18.893
19
Đô la Singapore
cad 17.747
-77
18.651
-73
17.908
-52
Đô la Canada
hkd 0
0
3.197
-1
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
767,72
1,8
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
786
3
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.884
88
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,98
0,14
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.465
10
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.722
-5
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.369
11
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.561
-2
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
311
-1
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
6.118
10
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.627
-9
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
82.307
-89
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
297
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.453
7
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 30/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.350 24.855 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.890 24.425 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.890 24.425 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.890 24.425 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.865 24.465 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.820 24.415 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.835 24.435 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.860 24.465 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767,72 0 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,92 0 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,92 0 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,92 0 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761,72 0 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763,43 0 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 754,63 0 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 756,33 0 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.197 0 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.199 0 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.196 0 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.197 0 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.747 18.651 17.908 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.724 17.960 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.724 17.960 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.724 17.960 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.861 18.766 18.012 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.886 18.793 18.034 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.696 17.939 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.735 18.635 17.864 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.571 18.893 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.554 18.874 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.554 18.874 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.554 18.874 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.609 19.518 18.848 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.533 18.845 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.479 18.805 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.533 19.437 18.766 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.573 17.497 16.724 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.430 16.639 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.430 16.639 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.430 16.639 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.465 17.389 16.586 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.489 17.417 16.646 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.384 17.315 16.551 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.354 17.275 16.498 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.355 33.703 32.348 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.654 32.416 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.654 32.416 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.654 32.416 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.284 33.632 32.335 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.306 33.661 32.378 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.317 33.678 32.381 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.117 33.457 32.149 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.631 0 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.450 0 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.450 0 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.450 0 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.385 0 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.655 0 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.478 0 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.368 0 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.998 28.367 26.992 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.897 28.261 27.043 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.897 28.261 27.043 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.897 28.261 27.043 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.921 28.290 27.017 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.983 28.357 27.071 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.891 28.270 26.991 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.819 28.183 26.903 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 165,12 178,11 168,31 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 177,55 166,93 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 177,55 166,93 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 177,55 166,93 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 162,8 175,78 165,78 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 163,64 176,65 166,46 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 163,24 176,3 166,23 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 164,41 177,37 167,19 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 786 0 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:46 Thứ sáu 27/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 781 0 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 781 0 17:18:55 Thứ tư 25/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 776 0 17:18:47 Thứ ba 24/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 779 0 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.884 0 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 0 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 0 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 0 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.652 0 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.865 0 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.666 0 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.602 0 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 0 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,72 0 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,71 0 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,62 0 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,67 0 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.453 0 17:19:45 Thứ hai 30/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.446 0 17:19:37 Chủ nhật 29/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.446 0 17:19:42 Thứ bảy 28/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.446 0 17:19:34 Thứ sáu 27/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.442 0 17:19:34 Thứ năm 26/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.440 0 17:19:46 Thứ tư 25/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.435 0 17:19:40 Thứ ba 24/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.431 0 17:19:30 Thứ hai 23/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:43 Thứ hai 30/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:35 Chủ nhật 29/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:40 Thứ bảy 28/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:33 Thứ sáu 27/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:32 Thứ năm 26/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:44 Thứ tư 25/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:38 Thứ ba 24/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:27 Thứ hai 23/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.307 0 17:19:42 Thứ hai 30/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:34 Chủ nhật 29/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:39 Thứ bảy 28/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:31 Thứ sáu 27/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.480 0 17:19:31 Thứ năm 26/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:43 Thứ tư 25/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.474 0 17:19:36 Thứ ba 24/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.530 0 17:19:26 Thứ hai 23/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.627 0 17:19:41 Thứ hai 30/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:32 Chủ nhật 29/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:38 Thứ bảy 28/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:30 Thứ sáu 27/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.642 0 17:19:29 Thứ năm 26/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.635 0 17:19:42 Thứ tư 25/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.638 0 17:19:33 Thứ ba 24/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.645 0 17:19:25 Thứ hai 23/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.118 0 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.108 0 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.108 0 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.108 0 17:19:24 Thứ sáu 27/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.071 0 17:19:24 Thứ năm 26/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.136 0 17:19:36 Thứ tư 25/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.995 0 17:19:25 Thứ ba 24/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.028 0 17:19:18 Thứ hai 23/09/2024
RUB Rúp Nga 0 311 0 17:19:32 Thứ hai 30/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:25 Chủ nhật 29/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:31 Thứ bảy 28/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:23 Thứ sáu 27/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:23 Thứ năm 26/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:34 Thứ tư 25/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:23 Thứ ba 24/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:17 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465 0 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.455 0 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.455 0 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.455 0 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.447 0 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.467 0 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.442 0 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.722 0 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 0 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 0 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 0 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.719 0 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.734 0 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 0 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 0 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.369 0 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 0 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 0 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 0 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.357 0 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.393 0 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.373 0 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.377 0 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 0 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 0 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 0 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 0 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 0 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.551 0 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.524 0 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.537 0 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ