Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 26/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.240
0
23.650
0
23.312
8
Đô la Mỹ
jpy 161,88
-0,36
172,82
-0,37
165,03
-0,12
Yên Nhật
eur 24.654
0
25.959
0
24.790
-19
Euro
chf 0
0
26.855
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.360
-68
29.539
-67
28.505
-8
Bảng Anh
aud 14.777
-73
15.588
-73
14.977
-103
Đô la Australia
sgd 16.916
0
17.718
0
17.094
7
Đô la Singapore
cad 16.788
-18
17.538
-18
16.955
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
3.092
-2
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
697,7
-1,41
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
790
1
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
14.724
-110
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,2
-0,14
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.236
-24
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.486
-12
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.192
-17
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.416
-13
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
297
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.310
-41
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.459
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
79.627
215
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
293
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:36 ngày 26/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:19:28 Thứ sáu 26/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 789 0 17:19:35 Thứ năm 25/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:19:26 Thứ tư 24/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 794 0 17:20:53 Thứ ba 23/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 795 0 17:19:16 Thứ hai 22/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:19:16 Chủ nhật 21/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:19:20 Thứ bảy 20/05/2023
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:19:41 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.092 0 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 0 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.091 0 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.094 0 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.096 0 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.093 0 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.093 0 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.093 0 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 16.788 17.538 16.955 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 16.806 17.556 16.981 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 16.874 17.628 17.084 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 16.915 17.665 17.078 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 16.900 17.650 17.095 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 16.965 17.716 17.142 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 16.965 17.716 17.142 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 16.965 17.716 17.142 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.916 17.718 17.094 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.916 17.718 17.087 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.973 17.778 17.165 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.973 17.774 17.164 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.998 17.800 17.156 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.954 17.755 17.152 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.954 17.755 17.152 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 16.954 17.755 17.152 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
AUD Đô la Australia 14.777 15.588 14.977 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 14.850 15.661 15.080 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 14.994 15.809 15.215 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 15.084 15.896 15.299 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 15.071 15.882 15.299 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 15.087 15.899 15.287 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 15.087 15.899 15.287 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 15.087 15.899 15.287 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 28.360 29.539 28.505 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 28.428 29.606 28.513 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 28.501 29.686 28.753 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 28.512 29.691 28.651 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 28.487 29.666 28.677 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 28.462 29.640 28.679 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 28.462 29.640 28.679 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 28.462 29.640 28.679 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.855 0 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.855 0 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.035 0 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.029 0 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.006 0 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.035 0 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.035 0 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 27.035 0 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 24.654 25.959 24.790 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 24.654 25.959 24.809 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 24.768 26.078 24.918 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 24.768 26.072 24.923 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 24.818 26.122 24.927 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 24.698 26.002 24.892 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 24.698 26.002 24.892 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 24.698 26.002 24.892 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 161,88 172,82 165,03 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 162,24 173,19 165,15 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 163,32 174,31 166,48 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 163,32 174,27 166,47 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 164,02 174,98 167,11 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 164,01 174,98 166,89 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 164,01 174,98 166,89 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 164,01 174,98 166,89 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.650 23.312 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.240 23.650 23.304 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.230 23.645 23.302 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.230 23.640 23.304 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.210 23.620 23.275 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.235 23.645 23.299 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.235 23.645 23.299 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.235 23.645 23.299 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 697,7 0 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 699,11 0 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 700,56 0 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 702,83 0 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 706,17 0 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 707,07 0 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 707,07 0 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 707,07 0 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 293 0 17:20:36 Thứ sáu 26/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 293 0 17:20:52 Thứ năm 25/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 292 0 17:20:42 Thứ tư 24/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 292 0 17:21:57 Thứ ba 23/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 292 0 17:20:18 Thứ hai 22/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 294 0 17:20:09 Chủ nhật 21/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 294 0 17:20:15 Thứ bảy 20/05/2023
INR Rupee Ấn Độ 0 294 0 17:20:55 Thứ sáu 19/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.627 0 17:20:34 Thứ sáu 26/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.412 0 17:20:50 Thứ năm 25/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.395 0 17:20:40 Thứ tư 24/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.378 0 17:21:56 Thứ ba 23/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.310 0 17:20:14 Thứ hai 22/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.395 0 17:20:06 Chủ nhật 21/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.395 0 17:20:13 Thứ bảy 20/05/2023
KWD Dinar Kuwait 0 79.395 0 17:20:54 Thứ sáu 19/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.459 0 17:20:31 Thứ sáu 26/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.459 0 17:20:48 Thứ năm 25/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.457 0 17:20:38 Thứ tư 24/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.456 0 17:21:53 Thứ ba 23/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.450 0 17:20:11 Thứ hai 22/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.457 0 17:20:05 Chủ nhật 21/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.457 0 17:20:11 Thứ bảy 20/05/2023
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.457 0 17:20:52 Thứ sáu 19/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.310 0 17:20:20 Thứ sáu 26/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.351 0 17:20:36 Thứ năm 25/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.375 0 17:20:27 Thứ tư 24/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.395 0 17:21:47 Thứ ba 23/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.404 0 17:20:01 Thứ hai 22/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.423 0 17:19:59 Chủ nhật 21/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.423 0 17:20:03 Thứ bảy 20/05/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.423 0 17:20:42 Thứ sáu 19/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:20:16 Thứ sáu 26/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:20:32 Thứ năm 25/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:20:23 Thứ tư 24/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:21:45 Thứ ba 23/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:19:59 Thứ hai 22/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:19:58 Chủ nhật 21/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:20:00 Thứ bảy 20/05/2023
RUB Rúp Nga 0 297 0 17:20:39 Thứ sáu 19/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.416 0 17:20:05 Thứ sáu 26/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.429 0 17:20:19 Thứ năm 25/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.428 0 17:20:11 Thứ tư 24/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.436 0 17:21:37 Thứ ba 23/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.446 0 17:19:52 Thứ hai 22/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 0 17:19:50 Chủ nhật 21/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 0 17:19:54 Thứ bảy 20/05/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 0 17:20:27 Thứ sáu 19/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.192 0 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.209 0 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.210 0 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.221 0 17:21:32 Thứ ba 23/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.226 0 17:19:49 Thứ hai 22/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.250 0 17:19:45 Chủ nhật 21/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.250 0 17:19:50 Thứ bảy 20/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.250 0 17:20:19 Thứ sáu 19/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.486 0 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.498 0 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.503 0 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.517 0 17:21:27 Thứ ba 23/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.511 0 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526 0 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526 0 17:19:46 Thứ bảy 20/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.526 0 17:20:11 Thứ sáu 19/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.236 0 17:19:49 Thứ sáu 26/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.260 0 17:19:55 Thứ năm 25/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.279 0 17:19:46 Thứ tư 24/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.293 0 17:21:20 Thứ ba 23/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.301 0 17:19:35 Thứ hai 22/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.318 0 17:19:35 Chủ nhật 21/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.318 0 17:19:38 Thứ bảy 20/05/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.318 0 17:19:59 Thứ sáu 19/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,2 0 17:19:40 Thứ sáu 26/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,34 0 17:19:46 Thứ năm 25/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,33 0 17:19:38 Thứ tư 24/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,42 0 17:21:09 Thứ ba 23/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,27 0 17:19:27 Thứ hai 22/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 0 17:19:27 Chủ nhật 21/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 0 17:19:30 Thứ bảy 20/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 18,14 0 17:19:52 Thứ sáu 19/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.724 0 17:19:30 Thứ sáu 26/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.834 0 17:19:38 Thứ năm 25/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.178 0 17:19:28 Thứ tư 24/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.248 0 17:20:58 Thứ ba 23/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.235 0 17:19:18 Thứ hai 22/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.160 0 17:19:19 Chủ nhật 21/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.160 0 17:19:22 Thứ bảy 20/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.160 0 17:19:44 Thứ sáu 19/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ