Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 21/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2024

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.830
0
24.405
0
Đô la Mỹ
jpy 163,97
0
176,99
0
166,83
0
Yên Nhật
eur 26.949
0
28.324
0
26.992
0
Euro
chf 0
0
29.486
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.130
0
33.483
0
32.174
0
Bảng Anh
aud 16.321
0
17.248
0
16.465
0
Đô la Australia
sgd 18.521
0
19.433
0
18.729
0
Đô la Singapore
cad 17.710
0
18.617
0
17.831
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.194
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
751,58
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
781
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.586
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,69
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.449
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.724
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.370
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.522
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
312
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
6.004
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.636
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
82.457
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
298
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.420
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 21/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.830 24.405 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.830 24.405 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.890 24.445 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.870 24.510 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.840 24.435 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 24.785 24.385 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.080 24.695 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.080 24.695 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751,58 0 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751,58 0 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 745,19 0 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746,91 0 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746,38 0 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746,84 0 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 740,76 0 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 740,76 0 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.194 0 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.194 0 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.200 0 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.199 0 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.196 0 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.183 0 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.226 0 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.226 0 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.617 17.831 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.617 17.831 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.784 18.699 17.884 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.710 18.617 17.886 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.605 17.828 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.654 18.557 17.806 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.913 18.164 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 18.006 18.913 18.164 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.433 18.729 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.433 18.729 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.575 19.496 18.758 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.427 18.784 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.423 18.713 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.419 19.327 18.668 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.414 18.793 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.414 18.793 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.321 17.248 16.465 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.321 17.248 16.465 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.417 17.351 16.521 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.269 17.196 16.447 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.225 17.146 16.326 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.098 17.022 16.237 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.427 17.355 16.627 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.427 17.355 16.627 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.483 32.174 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.483 32.174 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.150 33.517 32.108 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.951 33.305 32.039 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.979 33.319 31.974 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.763 33.110 31.810 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 32.060 33.414 32.250 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 32.060 33.414 32.250 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.486 0 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.486 0 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.449 0 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.573 0 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.573 0 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.395 0 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.791 0 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.791 0 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.949 28.324 26.992 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.949 28.324 26.992 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 27.027 28.413 27.012 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.906 28.281 27.025 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.915 28.279 26.938 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.772 28.140 26.854 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.992 28.367 27.114 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.992 28.367 27.114 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 163,97 176,99 166,83 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 163,97 176,99 166,83 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 165,35 178,45 168,33 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 166,65 179,69 170,57 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 167,99 180,97 171,31 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 168,23 181,24 172,14 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 162,29 175,3 167,29 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 162,29 175,3 167,29 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 781 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 781 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 778 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 782 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 782 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 778 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 790 0 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.586 0 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.586 0 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.500 0 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.534 0 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.477 0 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.361 0 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.848 0 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.848 0 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,69 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,69 0 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,72 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,71 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,85 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 0 17:19:29 Thứ bảy 21/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.420 0 17:19:40 Thứ sáu 20/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.418 0 17:19:58 Thứ năm 19/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.418 0 17:19:52 Thứ tư 18/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.413 0 17:19:46 Thứ ba 17/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.400 0 17:19:28 Thứ hai 16/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.416 0 17:19:33 Chủ nhật 15/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.416 0 17:19:40 Thứ bảy 14/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:28 Thứ bảy 21/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:38 Thứ sáu 20/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 298 0 17:19:57 Thứ năm 19/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:51 Thứ tư 18/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:45 Thứ ba 17/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 296 0 17:19:26 Thứ hai 16/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:19:31 Chủ nhật 15/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 300 0 17:19:38 Thứ bảy 14/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.457 0 17:19:26 Thứ bảy 21/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.457 0 17:19:37 Thứ sáu 20/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.686 0 17:19:55 Thứ năm 19/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.591 0 17:19:49 Thứ tư 18/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.546 0 17:19:43 Thứ ba 17/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.240 0 17:19:25 Thứ hai 16/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.189 0 17:19:29 Chủ nhật 15/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.189 0 17:19:37 Thứ bảy 14/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:25 Thứ bảy 21/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:35 Thứ sáu 20/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.651 0 17:19:54 Thứ năm 19/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.645 0 17:19:48 Thứ tư 18/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.638 0 17:19:42 Thứ ba 17/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.617 0 17:19:23 Thứ hai 16/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.706 0 17:19:28 Chủ nhật 15/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.706 0 17:19:35 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.004 0 17:19:20 Thứ bảy 21/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.004 0 17:19:29 Thứ sáu 20/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.987 0 17:19:46 Thứ năm 19/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.919 0 17:19:41 Thứ tư 18/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.881 0 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.863 0 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.933 0 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 5.933 0 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:18 Thứ bảy 21/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:28 Thứ sáu 20/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:45 Thứ năm 19/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:40 Thứ tư 18/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:35 Thứ ba 17/09/2024
RUB Rúp Nga 0 311 0 17:19:17 Thứ hai 16/09/2024
RUB Rúp Nga 0 315 0 17:19:21 Chủ nhật 15/09/2024
RUB Rúp Nga 0 315 0 17:19:29 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.449 0 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.449 0 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.436 0 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.451 0 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.444 0 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.430 0 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 0 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 0 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.724 0 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.724 0 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.707 0 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.712 0 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.689 0 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 0 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.737 0 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 0 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.370 0 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.348 0 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.354 0 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.349 0 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 0 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 0 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 0 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.522 0 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.522 0 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 0 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.510 0 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 0 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.497 0 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 0 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 0 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ