Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 21/01/2025

Cập nhật lúc 11:17:02 ngày 21/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 20/01/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.870
0
24.430
0
Đô la Mỹ
jpy 163,75
0
176,78
0
166,53
0
Yên Nhật
eur 26.807
0
28.182
0
26.933
0
Euro
chf 0
0
29.522
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.204
0
33.557
0
32.320
0
Bảng Anh
aud 16.549
0
17.477
0
16.715
0
Đô la Australia
sgd 18.588
0
19.500
0
18.829
0
Đô la Singapore
cad 17.755
0
18.662
0
17.909
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.202
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765,88
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
783
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.852
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,86
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.450
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.718
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.361
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.550
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
312
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
6.060
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.637
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
82.402
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
297
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.441
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:21:26 ngày 21/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 11:17:02 Thứ ba 21/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ hai 20/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Chủ nhật 19/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ bảy 18/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ sáu 17/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:03 Thứ năm 16/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 10:19:46 Thứ ba 21/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:19:03 Thứ hai 20/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:53 Chủ nhật 19/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:49 Thứ bảy 18/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:51 Thứ sáu 17/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:19:16 Thứ năm 16/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 10:19:32 Thứ ba 21/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:54 Thứ hai 20/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:44 Chủ nhật 19/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:40 Thứ bảy 18/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:41 Thứ sáu 17/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:19:07 Thứ năm 16/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 10:18:58 Thứ ba 21/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:42 Thứ hai 20/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:30 Chủ nhật 19/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:29 Thứ bảy 18/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:29 Thứ sáu 17/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:53 Thứ năm 16/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 10:18:42 Thứ ba 21/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:30 Thứ hai 20/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:18 Chủ nhật 19/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:17 Thứ bảy 18/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:16 Thứ sáu 17/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:37 Thứ năm 16/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 10:18:23 Thứ ba 21/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:09 Thứ hai 20/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:00 Chủ nhật 19/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:06 Thứ bảy 18/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:05 Thứ sáu 17/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:25 Thứ năm 16/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 10:18:01 Thứ ba 21/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:55 Thứ hai 20/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:48 Chủ nhật 19/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:54 Thứ bảy 18/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:53 Thứ sáu 17/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:18:13 Thứ năm 16/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 10:17:46 Thứ ba 21/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:44 Thứ hai 20/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:38 Chủ nhật 19/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:44 Thứ bảy 18/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:42 Thứ sáu 17/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:54 Thứ năm 16/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 10:17:29 Thứ ba 21/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:28 Thứ hai 20/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:26 Chủ nhật 19/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:32 Thứ bảy 18/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:28 Thứ sáu 17/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:33 Thứ năm 16/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 10:17:16 Thứ ba 21/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:16 Thứ hai 20/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Chủ nhật 19/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ bảy 18/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:15 Thứ sáu 17/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:20 Thứ năm 16/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 10:19:58 Thứ ba 21/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:19:12 Thứ hai 20/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:19:02 Chủ nhật 19/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:59 Thứ bảy 18/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:19:01 Thứ sáu 17/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:19:27 Thứ năm 16/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:55 Thứ tư 15/01/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:19:32 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 10:20:01 Thứ ba 21/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:15 Thứ hai 20/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:04 Chủ nhật 19/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:01 Thứ bảy 18/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:03 Thứ sáu 17/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:30 Thứ năm 16/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 10:20:15 Thứ ba 21/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:23 Thứ hai 20/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:13 Chủ nhật 19/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:09 Thứ bảy 18/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:12 Thứ sáu 17/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:42 Thứ năm 16/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 10:21:26 Thứ ba 21/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:20:08 Thứ hai 20/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:59 Chủ nhật 19/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:52 Thứ bảy 18/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:58 Thứ sáu 17/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:20:32 Thứ năm 16/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:49 Thứ tư 15/01/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:20:34 Thứ ba 14/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 10:21:22 Thứ ba 21/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:20:06 Thứ hai 20/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:57 Chủ nhật 19/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:50 Thứ bảy 18/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:56 Thứ sáu 17/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:20:29 Thứ năm 16/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:47 Thứ tư 15/01/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:20:32 Thứ ba 14/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 10:21:19 Thứ ba 21/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:20:03 Thứ hai 20/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:55 Chủ nhật 19/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:48 Thứ bảy 18/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:54 Thứ sáu 17/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:20:28 Thứ năm 16/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:45 Thứ tư 15/01/2025
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:20:29 Thứ ba 14/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 10:21:14 Thứ ba 21/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:20:01 Thứ hai 20/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:53 Chủ nhật 19/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:46 Thứ bảy 18/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:52 Thứ sáu 17/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:20:26 Thứ năm 16/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:44 Thứ tư 15/01/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:20:27 Thứ ba 14/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 10:21:00 Thứ ba 21/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:55 Thứ hai 20/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:47 Chủ nhật 19/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:39 Thứ bảy 18/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:45 Thứ sáu 17/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:20:17 Thứ năm 16/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:37 Thứ tư 15/01/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:20:17 Thứ ba 14/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 10:20:56 Thứ ba 21/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:54 Thứ hai 20/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:45 Chủ nhật 19/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:38 Thứ bảy 18/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:43 Thứ sáu 17/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:20:15 Thứ năm 16/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:36 Thứ tư 15/01/2025
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:20:15 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 10:20:25 Thứ ba 21/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:31 Thứ hai 20/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:20 Chủ nhật 19/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:16 Thứ bảy 18/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:19 Thứ sáu 17/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:49 Thứ năm 16/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 10:20:35 Thứ ba 21/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:38 Thứ hai 20/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:27 Chủ nhật 19/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:22 Thứ bảy 18/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:26 Thứ sáu 17/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:56 Thứ năm 16/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:19 Thứ tư 15/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:57 Thứ ba 14/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 10:20:41 Thứ ba 21/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:43 Thứ hai 20/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:34 Chủ nhật 19/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:27 Thứ bảy 18/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:32 Thứ sáu 17/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:20:02 Thứ năm 16/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:25 Thứ tư 15/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:20:03 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 10:20:46 Thứ ba 21/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:48 Thứ hai 20/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:39 Chủ nhật 19/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:32 Thứ bảy 18/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:37 Thứ sáu 17/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:20:08 Thứ năm 16/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ