Tỷ giá TPBANK ngày 20/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 19/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 19/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.340
15 |
25.755 15 |
25.380
10 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,85
1,31 |
177,29 1,31 |
167,89
1,29 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.226
-81 |
28.640 -46 |
27.449
-42 |
Euro | ||
chf | -- | -- | -- | Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.556
14 |
33.890 13 |
32.722
61 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.697
-31 |
16.564 -32 |
15.897
-31 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.647
5 |
19.583 5 |
18.889
18 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.386
-26 |
18.229 -27 |
17.567
-11 |
Đô la Canada | ||
hkd | -- | -- | -- | Đô la Hồng Kông | ||
thb | -- | -- | -- | Bạt Thái Lan | ||
twd | -- | -- | -- | Đô la Đài Loan | ||
nzd | -- | -- | -- | Đô la New Zealand | ||
krw | -- | -- | -- | Won Hàn Quốc | ||
sek | -- | -- | -- | Krona Thụy Điển | ||
dkk | -- | -- | -- | Krone Đan Mạch | ||
nok | -- | -- | -- | Krone Na Uy | ||
cny | -- | -- | -- | Nhân dân tệ | ||
rub | -- | -- | -- | Rúp Nga | ||
myr | -- | -- | -- | Ringgit Malaysia | ||
sar | -- | -- | -- | Riyal Ả Rập Saudi | ||
kwd | -- | -- | -- | Dinar Kuwait | ||
inr | -- | -- | -- | Rupee Ấn Độ | ||
zar | -- | -- | -- | Rand Nam Phi | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:21:16 ngày 20/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.340 | 25.755 | 25.380 | 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025 | |
25.325 | 25.740 | 25.370 | 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025 | ||
25.305 | 25.730 | 25.350 | 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025 | ||
25.310 | 25.740 | 25.360 | 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
25.300 | 25.730 | 25.350 | 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
25.300 | 25.730 | 25.350 | 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
25.300 | 25.730 | 25.350 | 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
25.280 | 25.710 | 25.320 | 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Bạt Thái Lan | -- | -- | -- | 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la Hồng Kông | -- | -- | -- | 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la Canada | 17.386 | 18.229 | 17.567 | 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025 | |
17.412 | 18.256 | 17.578 | 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025 | ||
17.457 | 18.301 | 17.599 | 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025 | ||
17.358 | 18.205 | 17.492 | 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025 | ||
17.283 | 18.130 | 17.410 | 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
17.283 | 18.130 | 17.410 | 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
17.283 | 18.130 | 17.410 | 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
17.307 | 18.154 | 17.432 | 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la Singapore | 18.647 | 19.583 | 18.889 | 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025 | |
18.642 | 19.578 | 18.871 | 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025 | ||
18.668 | 19.604 | 18.881 | 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
18.621 | 19.560 | 18.848 | 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025 | ||
18.592 | 19.530 | 18.784 | 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
18.592 | 19.530 | 18.784 | 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
18.592 | 19.530 | 18.784 | 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
18.600 | 19.538 | 18.818 | 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la Australia | 15.697 | 16.564 | 15.897 | 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025 | |
15.728 | 16.596 | 15.928 | 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025 | ||
15.870 | 16.738 | 16.044 | 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025 | ||
15.758 | 16.628 | 15.909 | 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025 | ||
15.664 | 16.535 | 15.790 | 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
15.664 | 16.535 | 15.790 | 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
15.664 | 16.535 | 15.790 | 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
15.613 | 16.484 | 15.799 | 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Bảng Anh | 32.556 | 33.890 | 32.722 | 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025 | |
32.542 | 33.877 | 32.661 | 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025 | ||
32.579 | 33.913 | 32.655 | 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025 | ||
32.457 | 33.798 | 32.512 | 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025 | ||
32.415 | 33.756 | 32.505 | 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
32.415 | 33.756 | 32.505 | 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
32.415 | 33.756 | 32.505 | 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
32.438 | 33.779 | 32.504 | 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Franc Thụy sĩ | -- | -- | -- | 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Euro | 27.226 | 28.640 | 27.449 | 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025 | |
27.307 | 28.686 | 27.491 | 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025 | ||
27.414 | 28.793 | 27.512 | 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
27.253 | 28.638 | 27.349 | 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025 | ||
27.159 | 28.544 | 27.233 | 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
27.159 | 28.544 | 27.233 | 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
27.159 | 28.544 | 27.233 | 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
27.192 | 28.576 | 27.299 | 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Yên Nhật | 166,85 | 177,29 | 167,89 | 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025 | |
165,54 | 175,98 | 166,6 | 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025 | ||
165,24 | 175,68 | 166,08 | 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
166,3 | 176,78 | 167,52 | 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025 | ||
166,2 | 176,68 | 167,89 | 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
166,2 | 176,68 | 167,89 | 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
166,2 | 176,68 | 167,89 | 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
167,21 | 177,69 | 168,41 | 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la Đài Loan | -- | -- | -- | 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:18:59 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:26 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Đô la New Zealand | -- | -- | -- | 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Won Hàn Quốc | -- | -- | -- | 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Rand Nam Phi | -- | -- | -- | 17:21:16 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:21:17 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:17 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:15 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:14 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:56 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:13 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Rupee Ấn Độ | -- | -- | -- | 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:11 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:12 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:53 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:08 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Dinar Kuwait | -- | -- | -- | 17:21:10 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:05 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Riyal Ả Rập Saudi | -- | -- | -- | 17:21:07 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:03 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Ringgit Malaysia | -- | -- | -- | 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Rúp Nga | -- | -- | -- | 17:20:50 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:41 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:17 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:59 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:55 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:53 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:32 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:54 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Krona Thụy Điển | -- | -- | -- | 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Krone Đan Mạch | -- | -- | -- | 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Krone Na Uy | -- | -- | -- | 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025 | ||
Nhân dân tệ | -- | -- | -- | 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025 | |
-- | -- | -- | 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025 | ||
-- | -- | -- | 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ
USD