Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 3, 01/04/2025 11:06:53

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 20/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/03/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.340
15
25.755
15
25.380
10
Đô la Mỹ
jpy 166,85
1,31
177,29
1,31
167,89
1,29
Yên Nhật
eur 27.226
-81
28.640
-46
27.449
-42
Euro
chf -- -- -- Franc Thụy sĩ
gbp 32.556
14
33.890
13
32.722
61
Bảng Anh
aud 15.697
-31
16.564
-32
15.897
-31
Đô la Australia
sgd 18.647
5
19.583
5
18.889
18
Đô la Singapore
cad 17.386
-26
18.229
-27
17.567
-11
Đô la Canada
hkd -- -- -- Đô la Hồng Kông
thb -- -- -- Bạt Thái Lan
twd -- -- -- Đô la Đài Loan
nzd -- -- -- Đô la New Zealand
krw -- -- -- Won Hàn Quốc
sek -- -- -- Krona Thụy Điển
dkk -- -- -- Krone Đan Mạch
nok -- -- -- Krone Na Uy
cny -- -- -- Nhân dân tệ
rub -- -- -- Rúp Nga
myr -- -- -- Ringgit Malaysia
sar -- -- -- Riyal Ả Rập Saudi
kwd -- -- -- Dinar Kuwait
inr -- -- -- Rupee Ấn Độ
zar -- -- -- Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:16 ngày 20/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.340 25.755 25.380 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.325 25.740 25.370 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.305 25.730 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.310 25.740 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
25.300 25.730 25.350 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
25.300 25.730 25.350 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
25.300 25.730 25.350 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
25.280 25.710 25.320 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
THB Bạt Thái Lan -- -- -- 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:15 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:18:57 Thứ năm 13/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông -- -- -- 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:18:40 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:04 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:18:46 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.386 18.229 17.567 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
17.412 18.256 17.578 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
17.457 18.301 17.599 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
17.358 18.205 17.492 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
17.283 18.130 17.410 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
17.283 18.130 17.410 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
17.283 18.130 17.410 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
17.307 18.154 17.432 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.583 18.889 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
18.642 19.578 18.871 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
18.668 19.604 18.881 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
18.621 19.560 18.848 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
18.592 19.530 18.784 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
18.592 19.530 18.784 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
18.592 19.530 18.784 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
18.600 19.538 18.818 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.697 16.564 15.897 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
15.728 16.596 15.928 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
15.870 16.738 16.044 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
15.758 16.628 15.909 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
15.664 16.535 15.790 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
15.664 16.535 15.790 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
15.664 16.535 15.790 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
15.613 16.484 15.799 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.556 33.890 32.722 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
32.542 33.877 32.661 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
32.579 33.913 32.655 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
32.457 33.798 32.512 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
32.415 33.756 32.505 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
32.415 33.756 32.505 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
32.415 33.756 32.505 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
32.438 33.779 32.504 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- -- -- 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:17:46 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:17:40 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.226 28.640 27.449 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
27.307 28.686 27.491 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
27.414 28.793 27.512 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
27.253 28.638 27.349 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
27.159 28.544 27.233 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
27.159 28.544 27.233 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
27.159 28.544 27.233 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
27.192 28.576 27.299 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 166,85 177,29 167,89 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
165,54 175,98 166,6 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
165,24 175,68 166,08 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
166,3 176,78 167,52 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
166,2 176,68 167,89 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
166,2 176,68 167,89 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
166,2 176,68 167,89 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
167,21 177,69 168,41 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
TWD Đô la Đài Loan -- -- -- 17:19:30 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:32 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:11 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:05 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:02 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:18:59 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:26 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:08 Thứ năm 13/03/2025
NZD Đô la New Zealand -- -- -- 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:14 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:10 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:05 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:03 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:29 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:11 Thứ năm 13/03/2025
KRW Won Hàn Quốc -- -- -- 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:42 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:21 Thứ năm 13/03/2025
ZAR Rand Nam Phi -- -- -- 17:21:16 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:21:17 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:39 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:17 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:20:15 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:20:14 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:56 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:20:13 Thứ năm 13/03/2025
INR Rupee Ấn Độ -- -- -- 17:21:13 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:21:12 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:35 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:14 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:20:11 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:20:12 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:53 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:20:08 Thứ năm 13/03/2025
KWD Dinar Kuwait -- -- -- 17:21:10 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:21:06 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:32 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:11 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:20:07 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:20:09 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:50 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:20:05 Thứ năm 13/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi -- -- -- 17:21:07 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:21:00 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:28 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:09 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:20:05 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:20:06 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:47 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:20:03 Thứ năm 13/03/2025
MYR Ringgit Malaysia -- -- -- 17:20:54 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:44 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:19 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:20:00 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:57 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:55 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:35 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:55 Thứ năm 13/03/2025
RUB Rúp Nga -- -- -- 17:20:50 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:41 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:17 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:59 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:55 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:53 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:32 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:54 Thứ năm 13/03/2025
SEK Krona Thụy Điển -- -- -- 17:19:59 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:59 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:40 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:33 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:23 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:24 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:19:52 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:29 Thứ năm 13/03/2025
DKK Krone Đan Mạch -- -- -- 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:34 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:00 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:37 Thứ năm 13/03/2025
NOK Krone Na Uy -- -- -- 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:40 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:09 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:43 Thứ năm 13/03/2025
CNY Nhân dân tệ -- -- -- 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
-- -- -- 17:20:17 Thứ sáu 14/03/2025
-- -- -- 17:19:47 Thứ năm 13/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá TPB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản20/03/202519/03/202518/03/202517/03/202516/03/202515/03/202514/03/202513/03/202525 20025 30025 40025 50025 60025 70025 800