Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 20/01/2022

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 20/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 19/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 19/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 19/01/2022

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.420
-80
22.780
-70
22.500
-70
Đô la Mỹ
jpy 192,08
-0,73
203,53
0,15
194,31
0,15
Yên Nhật
eur 25.133
-53
26.471
7
25.321
7
Euro
chf 0
0
25.172
-7
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.168
-54
31.366
-21
30.388
-20
Bảng Anh
aud 15.917
39
16.652
65
16.133
62
Đô la Australia
sgd 16.474
-5
17.098
7
16.563
6
Đô la Singapore
cad 17.783
-28
18.418
-54
17.844
-53
Đô la Canada
hkd 0
0
2.983
-7
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
702,21
2,98
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.638
-15
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,03
-0,04
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.543
5
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.524
1
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.641
4
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.687
-6
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
331
2
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
5.638
-32
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.265
-16
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
77.823
-206
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
316
0
0
0
Rupee Ấn Độ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:23:19 ngày 20/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.420 22.780 22.500 19:17:03 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.500 22.850 22.570 19:17:03 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.870 22.590 19:17:03 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.850 22.570 19:17:03 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.850 22.570 19:17:03 Chủ nhật 16/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.850 22.570 19:17:02 Thứ bảy 15/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.850 22.570 19:17:02 Thứ sáu 14/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.500 22.840 22.560 19:17:02 Thứ năm 13/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.983 0 19:20:54 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 0 19:21:02 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.995 0 19:20:49 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.993 0 19:21:05 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.992 0 19:20:46 Chủ nhật 16/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.992 0 19:20:21 Thứ bảy 15/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.992 0 19:19:26 Thứ sáu 14/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 0 19:20:12 Thứ năm 13/01/2022
CAD Đô la Canada 17.783 18.418 17.844 19:20:20 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.811 18.472 17.897 19:20:25 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.837 18.464 17.889 19:20:13 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.777 18.394 17.821 19:20:24 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.851 18.430 17.856 19:20:11 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.851 18.430 17.856 19:19:52 Thứ bảy 15/01/2022
CAD Đô la Canada 17.851 18.430 17.856 19:19:08 Thứ sáu 14/01/2022
CAD Đô la Canada 17.823 18.444 17.870 19:19:51 Thứ năm 13/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.474 17.098 16.563 19:19:47 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.479 17.091 16.557 19:19:51 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.527 17.132 16.598 19:19:42 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.524 17.115 16.582 19:19:47 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.564 17.146 16.612 19:19:40 Chủ nhật 16/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.564 17.146 16.612 19:19:26 Thứ bảy 15/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.564 17.146 16.612 19:18:48 Thứ sáu 14/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.536 17.134 16.601 19:19:33 Thứ năm 13/01/2022
AUD Đô la Australia 15.917 16.652 16.133 19:19:19 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.878 16.587 16.071 19:19:23 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.927 16.613 16.096 19:19:15 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 15.946 16.624 16.106 19:19:20 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.097 16.769 16.247 19:19:14 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 16.097 16.769 16.247 19:19:02 Thứ bảy 15/01/2022
AUD Đô la Australia 16.097 16.769 16.247 19:18:29 Thứ sáu 14/01/2022
AUD Đô la Australia 16.089 16.785 16.262 19:19:12 Thứ năm 13/01/2022
GBP Bảng Anh 30.168 31.366 30.388 19:18:51 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.222 31.387 30.408 19:18:56 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.352 31.491 30.508 19:18:46 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.405 31.537 30.553 19:18:51 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.516 31.618 30.631 19:18:48 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 30.516 31.618 30.631 19:18:37 Thứ bảy 15/01/2022
GBP Bảng Anh 30.516 31.618 30.631 19:18:09 Thứ sáu 14/01/2022
GBP Bảng Anh 30.474 31.606 30.620 19:18:50 Thứ năm 13/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.172 0 19:18:31 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.179 0 19:18:35 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.330 0 19:18:24 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.316 0 19:18:28 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.356 0 19:18:24 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.356 0 19:18:16 Thứ bảy 15/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.356 0 19:17:50 Thứ sáu 14/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.233 0 19:18:29 Thứ năm 13/01/2022
EUR Euro 25.133 26.471 25.321 19:18:00 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.186 26.464 25.314 19:18:08 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.363 26.655 25.498 19:17:57 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.395 26.648 25.491 19:17:58 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.495 26.756 25.594 19:17:57 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 25.495 26.756 25.594 19:17:50 Thứ bảy 15/01/2022
EUR Euro 25.495 26.756 25.594 19:17:31 Thứ sáu 14/01/2022
EUR Euro 25.426 26.721 25.560 19:18:04 Thứ năm 13/01/2022
JPY Yên Nhật 192,08 203,53 194,31 19:17:29 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 192,81 203,38 194,16 19:17:39 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 191,9 203,1 193,99 19:17:29 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 192,63 203,84 194,7 19:17:31 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 193,54 204,26 195,1 19:17:31 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 193,54 204,26 195,1 19:17:24 Thứ bảy 15/01/2022
JPY Yên Nhật 193,54 204,26 195,1 19:17:16 Thứ sáu 14/01/2022
JPY Yên Nhật 192,27 203,1 193,99 19:17:37 Thứ năm 13/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 702,21 0 19:21:25 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 699,23 0 19:21:20 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 701,12 0 19:21:13 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 696,77 0 19:21:32 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 695,93 0 19:21:10 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 695,93 0 19:20:48 Thứ bảy 15/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 695,93 0 19:19:40 Thứ sáu 14/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 695,41 0 19:20:30 Thứ năm 13/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.638 0 19:21:45 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.653 0 19:21:42 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.755 0 19:21:39 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.762 0 19:21:55 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.867 0 19:21:31 Chủ nhật 16/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.867 0 19:21:18 Thứ bảy 15/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.867 0 19:19:55 Thứ sáu 14/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.823 0 19:20:50 Thứ năm 13/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,03 0 19:22:00 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,07 0 19:21:55 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,11 0 19:21:54 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,1 0 19:22:12 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 0 19:21:45 Chủ nhật 16/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 0 19:21:33 Thứ bảy 15/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,12 0 19:20:10 Thứ sáu 14/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,15 0 19:21:02 Thứ năm 13/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 316 0 19:23:19 Thứ năm 20/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 316 0 19:23:15 Thứ tư 19/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 317 0 19:23:42 Thứ ba 18/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 318 0 19:23:36 Thứ hai 17/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 0 19:22:57 Chủ nhật 16/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 0 19:22:38 Thứ bảy 15/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 0 19:21:24 Thứ sáu 14/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 319 0 19:21:57 Thứ năm 13/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 77.823 0 19:23:16 Thứ năm 20/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.029 0 19:23:12 Thứ tư 19/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.089 0 19:23:39 Thứ ba 18/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.098 0 19:23:33 Thứ hai 17/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.124 0 19:22:55 Chủ nhật 16/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.124 0 19:22:37 Thứ bảy 15/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 78.124 0 19:21:23 Thứ sáu 14/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 77.986 0 19:21:55 Thứ năm 13/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.265 0 19:23:12 Thứ năm 20/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.281 0 19:23:09 Thứ tư 19/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.284 0 19:23:34 Thứ ba 18/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.277 0 19:23:30 Thứ hai 17/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.276 0 19:22:53 Chủ nhật 16/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.276 0 19:22:34 Thứ bảy 15/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.276 0 19:21:21 Thứ sáu 14/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.273 0 19:21:53 Thứ năm 13/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.638 0 19:22:55 Thứ năm 20/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.670 0 19:22:56 Thứ tư 19/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.684 0 19:23:04 Thứ ba 18/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.675 0 19:23:14 Thứ hai 17/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.676 0 19:22:43 Chủ nhật 16/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.676 0 19:22:25 Thứ bảy 15/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.676 0 19:21:09 Thứ sáu 14/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.661 0 19:21:46 Thứ năm 13/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331 0 19:22:50 Thứ năm 20/01/2022
RUB Rúp Nga 0 329 0 19:22:52 Thứ tư 19/01/2022
RUB Rúp Nga 0 332 0 19:22:54 Thứ ba 18/01/2022
RUB Rúp Nga 0 332 0 19:23:08 Thứ hai 17/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331 0 19:22:39 Chủ nhật 16/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331 0 19:22:22 Thứ bảy 15/01/2022
RUB Rúp Nga 0 331 0 19:21:06 Thứ sáu 14/01/2022
RUB Rúp Nga 0 339 0 19:21:42 Thứ năm 13/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 0 19:22:38 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.693 0 19:22:41 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.704 0 19:22:39 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.693 0 19:22:54 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 0 19:22:26 Chủ nhật 16/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 0 19:22:10 Thứ bảy 15/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.687 0 19:20:54 Thứ sáu 14/01/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.686 0 19:21:35 Thứ năm 13/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.641 0 19:22:31 Thứ năm 20/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.637 0 19:22:33 Thứ tư 19/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.657 0 19:22:32 Thứ ba 18/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.645 0 19:22:46 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.663 0 19:22:15 Chủ nhật 16/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.663 0 19:22:04 Thứ bảy 15/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.663 0 19:20:47 Thứ sáu 14/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.676 0 19:21:30 Thứ năm 13/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.524 0 19:22:24 Thứ năm 20/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.523 0 19:22:26 Thứ tư 19/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.555 0 19:22:22 Thứ ba 18/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.548 0 19:22:39 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 0 19:22:07 Chủ nhật 16/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 0 19:21:56 Thứ bảy 15/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.563 0 19:20:35 Thứ sáu 14/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.558 0 19:21:25 Thứ năm 13/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.543 0 19:22:13 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.538 0 19:22:13 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.570 0 19:22:10 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.570 0 19:22:26 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.596 0 19:21:57 Chủ nhật 16/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.596 0 19:21:49 Thứ bảy 15/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.596 0 19:20:24 Thứ sáu 14/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.593 0 19:21:18 Thứ năm 13/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ