Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 12/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 11/04/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.490
0
25.910
0
25.520
0
Đô la Mỹ
jpy 174,43
0
185,01
0
174,86
0
Yên Nhật
eur 28.547
0
29.980
0
28.629
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.858
0
34.214
0
32.939
0
Bảng Anh
aud 15.531
0
16.418
0
15.731
0
Đô la Australia
sgd 18.854
0
19.803
0
19.050
0
Đô la Singapore
cad 17.982
0
18.839
0
18.168
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
0
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
0
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:58 ngày 12/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.490 25.910 25.520 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.490 25.910 25.520 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.590 26.000 25.610 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.800 26.152 25.822 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.780 26.142 25.780 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.610 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.610 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.982 18.839 18.168 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.982 18.839 18.168 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.900 18.749 18.038 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.883 18.738 17.997 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.880 18.735 18.050 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.665 18.519 17.915 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.805 18.660 17.978 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.805 18.660 17.978 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.854 19.803 19.050 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.854 19.803 19.050 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.733 19.673 18.916 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.715 18.952 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.715 19.659 18.937 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.610 19.555 18.910 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.709 19.016 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.709 19.016 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.531 16.418 15.731 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.531 16.418 15.731 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.427 16.308 15.606 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.182 16.068 15.283 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.265 16.151 15.465 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.041 15.926 15.241 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.432 15.746 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.432 15.746 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.858 34.214 32.939 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.858 34.214 32.939 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.598 33.939 32.656 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.747 34.102 32.847 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.489 33.844 32.610 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.576 33.931 32.926 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.853 34.208 33.130 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.853 34.208 33.130 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 28.547 29.980 28.629 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.547 29.980 28.629 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.933 29.353 27.942 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.119 29.551 28.229 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.824 29.256 27.977 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.792 29.224 27.873 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.786 29.217 28.036 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.786 29.217 28.036 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 174,43 185,01 174,86 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 174,43 185,01 174,86 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 171,18 181,67 171,66 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 173,72 184,29 174,58 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 171,1 181,65 172,08 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 171 181,56 171,62 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 170,93 181,49 172,03 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 170,93 181,49 172,03 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 12/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:05 Thứ sáu 11/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 10/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 09/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:52 Thứ ba 08/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 07/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 06/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 12/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 11/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:43 Thứ năm 10/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:04 Thứ tư 09/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:45 Thứ ba 08/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 07/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 06/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:17 Thứ bảy 05/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:55 Thứ bảy 12/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 11/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:41 Thứ năm 10/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:01 Thứ tư 09/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:42 Thứ ba 08/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 07/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 06/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:14 Thứ bảy 05/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 12/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:04 Thứ sáu 11/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:39 Thứ năm 10/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:58 Thứ tư 09/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:21:40 Thứ ba 08/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 07/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 06/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:21:12 Thứ bảy 05/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 12/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 11/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 10/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:56 Thứ tư 09/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:21:37 Thứ ba 08/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 07/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 06/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:21:10 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 12/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:52 Thứ sáu 11/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:29 Thứ năm 10/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:49 Thứ tư 09/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:28 Thứ ba 08/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ bảy 12/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 11/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 10/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:47 Thứ tư 09/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:26 Thứ ba 08/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 07/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 06/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:00 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 12/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 11/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ năm 10/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 09/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:46 Thứ ba 08/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 12/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 11/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 10/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:30 Thứ tư 09/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:21:04 Thứ ba 08/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 12/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ sáu 11/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:10 Thứ năm 10/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:36 Thứ tư 09/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:13 Thứ ba 08/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ