Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 11/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 10/03/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
-40
25.665
-55
25.290
-40
Đô la Mỹ
jpy 167,77
-0,35
178,22
-0,46
168,79
0,02
Yên Nhật
eur 27.268
217
28.647
201
27.324
42
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.355
81
33.688
61
32.401
-86
Bảng Anh
aud 15.596
-82
16.464
-92
15.760
-95
Đô la Australia
sgd 18.625
-4
19.560
-15
18.830
-65
Đô la Singapore
cad 17.249
-75
18.091
-86
17.394
-100
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
0
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
0
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:12 ngày 11/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.250 25.665 25.290 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.720 25.330 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.725 25.350 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.725 25.350 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.700 25.320 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.700 25.320 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.700 25.320 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.760 25.390 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 11/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 10/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 09/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 08/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 07/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:47 Thứ năm 06/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 05/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ ba 11/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 17.249 18.091 17.394 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
CAD Đô la Canada 17.324 18.177 17.494 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 18.286 17.576 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 17.438 18.286 17.576 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 17.306 18.160 17.446 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 17.306 18.160 17.446 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 17.306 18.160 17.446 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 17.269 18.115 17.426 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.625 19.560 18.830 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.629 19.575 18.895 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.684 19.624 18.836 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.684 19.624 18.836 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.569 19.516 18.798 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.569 19.516 18.798 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.569 19.516 18.798 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.507 19.444 18.731 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.596 16.464 15.760 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.678 16.556 15.855 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.695 16.566 15.855 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.695 16.566 15.855 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.597 16.474 15.749 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.597 16.474 15.749 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.597 16.474 15.749 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.443 16.314 15.621 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 32.355 33.688 32.401 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.274 33.627 32.487 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.390 33.731 32.369 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.390 33.731 32.369 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.170 33.523 32.228 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.170 33.523 32.228 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 32.170 33.523 32.228 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.914 33.255 32.010 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ ba 11/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 10/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Chủ nhật 09/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ bảy 08/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 07/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ năm 06/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 05/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 27.268 28.647 27.324 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.051 28.446 27.282 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 27.157 28.542 27.133 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 27.157 28.542 27.133 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.766 28.160 26.830 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.766 28.160 26.830 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.766 28.160 26.830 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.345 27.728 26.473 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 167,77 178,22 168,79 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 168,12 178,68 168,77 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 168,07 178,55 168,63 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 168,07 178,55 168,63 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 176,24 166,49 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 176,24 166,49 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 176,24 166,49 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 166,28 176,76 167,1 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 11/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 10/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:02 Chủ nhật 09/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 08/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 07/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 06/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 05/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 11/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 11/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 11/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Thứ hai 10/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:08 Chủ nhật 09/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:29 Thứ bảy 08/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 07/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:00 Thứ năm 06/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:25 Thứ tư 05/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 04/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:09 Thứ ba 11/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 10/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:05 Chủ nhật 09/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:26 Thứ bảy 08/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:15 Thứ sáu 07/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:57 Thứ năm 06/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:22 Thứ tư 05/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:12 Thứ ba 04/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:07 Thứ ba 11/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:02 Thứ hai 10/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:03 Chủ nhật 09/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:22 Thứ bảy 08/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:12 Thứ sáu 07/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:55 Thứ năm 06/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:18 Thứ tư 05/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 04/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 11/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:00 Thứ hai 10/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 09/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:19 Thứ bảy 08/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:07 Thứ sáu 07/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:52 Thứ năm 06/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:15 Thứ tư 05/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 04/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 11/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ hai 10/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 09/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:11 Thứ bảy 08/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 07/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:45 Thứ năm 06/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:02 Thứ tư 05/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:58 Thứ ba 04/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 11/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 10/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 09/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:10 Thứ bảy 08/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 07/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:44 Thứ năm 06/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 05/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:57 Thứ ba 04/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 11/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 10/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 09/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ bảy 08/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 07/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:19 Thứ năm 06/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 05/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 04/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 11/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 10/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 09/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:52 Thứ bảy 08/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 07/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:26 Thứ năm 06/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 05/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:40 Thứ ba 04/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 11/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 10/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 09/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 08/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 07/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:32 Thứ năm 06/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 05/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ ba 04/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ ba 11/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 10/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 09/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 08/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 07/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:37 Thứ năm 06/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:52 Thứ tư 05/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 04/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ