Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 07/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 06/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 06/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/04/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.560
0
26.010
0
25.600
-10
Đô la Mỹ
jpy 171
0,07
181,56
0,07
171,62
-0,41
Yên Nhật
eur 27.792
6
29.224
7
27.873
-163
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.576
-277
33.931
-277
32.926
-204
Bảng Anh
aud 15.041
-505
15.926
-506
15.241
-505
Đô la Australia
sgd 18.610
-151
19.555
-154
18.910
-106
Đô la Singapore
cad 17.665
-140
18.519
-141
17.915
-63
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
0
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
0
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 07/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.600 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.610 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.610 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.560 26.010 25.610 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.575 25.980 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.425 25.820 25.460 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.820 25.460 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.335 25.745 25.380 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 06/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 05/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 04/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 03/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 02/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.665 18.519 17.915 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.805 18.660 17.978 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.805 18.660 17.978 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.805 18.660 17.978 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.798 18.649 17.966 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.503 18.354 17.645 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.417 18.264 17.565 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.398 18.244 17.562 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.610 19.555 18.910 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.709 19.016 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.709 19.016 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.761 19.709 19.016 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.724 18.984 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.572 19.514 18.764 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.522 18.799 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.538 19.475 18.764 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.041 15.926 15.241 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.432 15.746 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.432 15.746 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.546 16.432 15.746 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.921 16.805 16.094 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.742 16.625 15.833 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.614 16.494 15.795 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.465 15.785 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.576 33.931 32.926 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.853 34.208 33.130 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.853 34.208 33.130 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.853 34.208 33.130 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 33.374 34.723 33.448 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.552 33.900 32.584 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.569 33.910 32.642 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.528 33.870 32.613 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 06/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ bảy 05/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ sáu 04/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ năm 03/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 02/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.792 29.224 27.873 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.786 29.217 28.036 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.786 29.217 28.036 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.786 29.217 28.036 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.913 29.340 28.006 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.155 28.579 27.232 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.191 28.611 27.308 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.124 28.543 27.252 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 171 181,56 171,62 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 170,93 181,49 172,03 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 170,93 181,49 172,03 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 170,93 181,49 172,03 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 170,82 181,35 171,53 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 166,15 176,65 166,83 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 166,06 176,53 167,01 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,16 176,64 167,53 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 07/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 06/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 05/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 04/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 03/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 02/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 07/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:00 Chủ nhật 06/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:17 Thứ bảy 05/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 04/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:27 Thứ năm 03/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:01 Thứ tư 02/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 01/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:03 Thứ hai 31/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 07/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 06/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:14 Thứ bảy 05/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:36 Thứ sáu 04/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 03/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 02/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ ba 01/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:59 Thứ hai 31/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 07/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 06/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:21:12 Thứ bảy 05/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 04/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:17 Thứ năm 03/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:19:57 Thứ tư 02/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 01/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:57 Thứ hai 31/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:52 Thứ hai 07/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 06/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:21:10 Thứ bảy 05/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:28 Thứ sáu 04/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 03/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 02/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 01/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:55 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:45 Thứ hai 07/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 06/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:02 Thứ bảy 05/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:20 Thứ sáu 04/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:03 Thứ năm 03/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:48 Thứ tư 02/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 07/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:45 Chủ nhật 06/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:00 Thứ bảy 05/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 04/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 03/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 02/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 01/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:44 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 07/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 06/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ bảy 05/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:45 Thứ sáu 04/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 03/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 02/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 07/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 06/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:29 Thứ bảy 05/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 04/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 03/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 02/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 07/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 06/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:44 Thứ bảy 05/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 04/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 03/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 02/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 06/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 05/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:05 Thứ sáu 04/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 03/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 02/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ