Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 05/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 04/10/2024

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.870
0
24.430
0
Đô la Mỹ
jpy 163,75
0
176,78
0
166,53
0
Yên Nhật
eur 26.807
0
28.182
0
26.933
0
Euro
chf 0
0
29.522
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.204
0
33.557
0
32.320
0
Bảng Anh
aud 16.549
0
17.477
0
16.715
0
Đô la Australia
sgd 18.588
0
19.500
0
18.829
0
Đô la Singapore
cad 17.755
0
18.662
0
17.909
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.202
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
765,88
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
783
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.852
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
18,86
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.450
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.718
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.361
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.550
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
312
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
6.060
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.637
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
82.402
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
297
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
1.441
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 05/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ bảy 05/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ sáu 04/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ năm 03/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ tư 02/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430 17:17:02 Thứ ba 01/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.855 24.405 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.890 24.425 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.890 24.425 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:41 Thứ bảy 05/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:39 Thứ sáu 04/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:39 Thứ năm 03/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:41 Thứ tư 02/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,88 0 17:18:37 Thứ ba 01/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767,72 0 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,92 0 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765,92 0 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:31 Thứ bảy 05/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:31 Thứ sáu 04/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:31 Thứ năm 03/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:33 Thứ tư 02/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.202 0 17:18:29 Thứ ba 01/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.197 0 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.198 0 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:21 Thứ bảy 05/10/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:21 Thứ sáu 04/10/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:20 Thứ năm 03/10/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:23 Thứ tư 02/10/2024
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909 17:18:19 Thứ ba 01/10/2024
CAD Đô la Canada 17.747 18.651 17.908 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.724 17.960 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 17.824 18.724 17.960 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:10 Thứ bảy 05/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:08 Thứ sáu 04/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:09 Thứ năm 03/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:11 Thứ tư 02/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829 17:18:08 Thứ ba 01/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.662 19.571 18.893 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.554 18.874 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.649 19.554 18.874 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:17:56 Thứ bảy 05/10/2024
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:17:56 Thứ sáu 04/10/2024
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:17:57 Thứ năm 03/10/2024
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:17:58 Thứ tư 02/10/2024
AUD Đô la Australia 16.549 17.477 16.715 17:17:56 Thứ ba 01/10/2024
AUD Đô la Australia 16.573 17.497 16.724 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.430 16.639 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 16.509 17.430 16.639 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:45 Thứ bảy 05/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:45 Thứ sáu 04/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:46 Thứ năm 03/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:47 Thứ tư 02/10/2024
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320 17:17:46 Thứ ba 01/10/2024
GBP Bảng Anh 32.355 33.703 32.348 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.654 32.416 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 32.313 33.654 32.416 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:35 Thứ bảy 05/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:36 Thứ sáu 04/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:37 Thứ năm 03/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:37 Thứ tư 02/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.522 0 17:17:36 Thứ ba 01/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.631 0 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.450 0 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.450 0 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:24 Thứ bảy 05/10/2024
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:25 Thứ sáu 04/10/2024
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:25 Thứ năm 03/10/2024
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:25 Thứ tư 02/10/2024
EUR Euro 26.807 28.182 26.933 17:17:26 Thứ ba 01/10/2024
EUR Euro 26.998 28.367 26.992 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 26.897 28.261 27.043 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 26.897 28.261 27.043 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:13 Thứ bảy 05/10/2024
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ sáu 04/10/2024
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ năm 03/10/2024
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ tư 02/10/2024
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53 17:17:14 Thứ ba 01/10/2024
JPY Yên Nhật 165,12 178,11 168,31 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 177,55 166,93 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 164,6 177,55 166,93 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:50 Thứ bảy 05/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:48 Thứ sáu 04/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:49 Thứ năm 03/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:49 Thứ tư 02/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:45 Thứ ba 01/10/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 786 0 17:18:54 Thứ hai 30/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:48 Chủ nhật 29/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 783 0 17:18:55 Thứ bảy 28/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:52 Thứ bảy 05/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:50 Thứ sáu 04/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:51 Thứ năm 03/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:52 Thứ tư 02/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.852 0 17:18:47 Thứ ba 01/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.884 0 17:18:57 Thứ hai 30/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 0 17:18:50 Chủ nhật 29/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.796 0 17:18:57 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:19:03 Thứ bảy 05/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:18:57 Thứ sáu 04/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:18:57 Thứ năm 03/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:18:59 Thứ tư 02/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,86 0 17:18:56 Thứ ba 01/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 0 17:19:04 Thứ hai 30/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:18:57 Chủ nhật 29/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,84 0 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:43 Thứ bảy 05/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:37 Thứ sáu 04/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:47 Thứ năm 03/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:40 Thứ tư 02/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.441 0 17:19:36 Thứ ba 01/10/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.453 0 17:19:45 Thứ hai 30/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.446 0 17:19:37 Chủ nhật 29/09/2024
ZAR Rand Nam Phi 0 1.446 0 17:19:42 Thứ bảy 28/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:42 Thứ bảy 05/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:35 Thứ sáu 04/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:45 Thứ năm 03/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:38 Thứ tư 02/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:34 Thứ ba 01/10/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:43 Thứ hai 30/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:35 Chủ nhật 29/09/2024
INR Rupee Ấn Độ 0 297 0 17:19:40 Thứ bảy 28/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:41 Thứ bảy 05/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:33 Thứ sáu 04/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:44 Thứ năm 03/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:37 Thứ tư 02/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.402 0 17:19:33 Thứ ba 01/10/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.307 0 17:19:42 Thứ hai 30/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:34 Chủ nhật 29/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 82.396 0 17:19:39 Thứ bảy 28/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:39 Thứ bảy 05/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:32 Thứ sáu 04/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:43 Thứ năm 03/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:35 Thứ tư 02/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.637 0 17:19:31 Thứ ba 01/10/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.627 0 17:19:41 Thứ hai 30/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:32 Chủ nhật 29/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.636 0 17:19:38 Thứ bảy 28/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:34 Thứ bảy 05/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:26 Thứ sáu 04/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:37 Thứ năm 03/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:29 Thứ tư 02/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.060 0 17:19:25 Thứ ba 01/10/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.118 0 17:19:34 Thứ hai 30/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.108 0 17:19:27 Chủ nhật 29/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 0 6.108 0 17:19:32 Thứ bảy 28/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:32 Thứ bảy 05/10/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:25 Thứ sáu 04/10/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:35 Thứ năm 03/10/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:28 Thứ tư 02/10/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:24 Thứ ba 01/10/2024
RUB Rúp Nga 0 311 0 17:19:32 Thứ hai 30/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:25 Chủ nhật 29/09/2024
RUB Rúp Nga 0 312 0 17:19:31 Thứ bảy 28/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:11 Thứ bảy 05/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:04 Thứ sáu 04/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:05 Thứ năm 03/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:07 Thứ tư 02/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.450 0 17:19:03 Thứ ba 01/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465 0 17:19:11 Thứ hai 30/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.455 0 17:19:04 Chủ nhật 29/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.455 0 17:19:11 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:17 Thứ bảy 05/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:10 Thứ sáu 04/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:15 Thứ năm 03/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:13 Thứ tư 02/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 0 17:19:09 Thứ ba 01/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.722 0 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 0 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 0 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:22 Thứ bảy 05/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:15 Thứ sáu 04/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:23 Thứ năm 03/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:18 Thứ tư 02/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 0 17:19:14 Thứ ba 01/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.369 0 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 0 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 0 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:26 Thứ bảy 05/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:19 Thứ sáu 04/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:28 Thứ năm 03/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:22 Thứ tư 02/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.550 0 17:19:18 Thứ ba 01/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.561 0 17:19:27 Thứ hai 30/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 0 17:19:19 Chủ nhật 29/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 0 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ