Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá TPBANK ngày 01/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 01/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK tăng so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK giảm so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá TPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 31/03/2025

Ngân hàng Tiên Phong

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.420
85
25.820
75
25.460
80
Đô la Mỹ
jpy 166,06
-0,1
176,53
-0,11
167,01
-0,52
Yên Nhật
eur 27.191
67
28.611
68
27.308
56
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.569
41
33.910
40
32.642
29
Bảng Anh
aud 15.614
29
16.494
29
15.795
10
Đô la Australia
sgd 18.584
46
19.522
47
18.799
35
Đô la Singapore
cad 17.417
19
18.264
20
17.565
3
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 0
0
0
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
0
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
0
0
0
0
Dinar Kuwait
inr 0
0
0
0
0
0
Rupee Ấn Độ
zar 0
0
0
0
0
0
Rand Nam Phi
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:10 ngày 01/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá TPBANK Xem biểu đồ tỷ giá TPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Tiên Phong trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá TPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá TPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.420 25.820 25.460 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.335 25.745 25.380 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.770 25.400 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.770 25.400 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.770 25.400 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.755 25.390 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.355 25.760 25.410 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.810 25.450 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 01/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 31/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 30/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.417 18.264 17.565 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.398 18.244 17.562 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.436 18.283 17.596 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.436 18.283 17.596 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.436 18.283 17.596 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.488 18.327 17.638 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.525 18.368 17.674 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.475 18.315 17.614 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.522 18.799 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.538 19.475 18.764 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.554 19.492 18.773 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.554 19.492 18.773 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.554 19.492 18.773 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.583 19.514 18.788 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.613 19.548 18.819 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.628 19.559 18.832 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.614 16.494 15.795 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.585 16.465 15.785 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.541 15.839 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.541 15.839 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.669 16.541 15.839 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.722 16.587 15.890 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.738 16.606 15.908 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.676 16.541 15.852 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.569 33.910 32.642 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.528 33.870 32.613 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.547 33.888 32.576 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.547 33.888 32.576 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.547 33.888 32.576 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.464 33.793 32.513 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.423 33.758 32.455 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.515 33.844 32.574 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ ba 01/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ hai 31/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Chủ nhật 30/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.191 28.611 27.308 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.124 28.543 27.252 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 27.028 28.447 27.161 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 27.028 28.447 27.161 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 27.028 28.447 27.161 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.027 28.436 27.110 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 27.079 28.493 27.176 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.122 28.531 27.226 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 166,06 176,53 167,01 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 166,16 176,64 167,53 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,7 175,17 164,95 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 164,7 175,17 164,95 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,7 175,17 164,95 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 164,61 175,01 165,75 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 165,22 175,66 166,09 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 164,97 175,37 165,92 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 01/04/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 31/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:20:10 Chủ nhật 30/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 29/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 28/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 27/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 26/03/2025
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:10 Thứ ba 01/04/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:03 Thứ hai 31/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:49 Chủ nhật 30/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:33 Thứ bảy 29/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:47 Thứ sáu 28/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:21:10 Thứ năm 27/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:43 Thứ tư 26/03/2025
ZAR Rand Nam Phi 0 0 0 17:20:35 Thứ ba 25/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:06 Thứ ba 01/04/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:59 Thứ hai 31/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:46 Chủ nhật 30/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:30 Thứ bảy 29/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:42 Thứ sáu 28/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:21:07 Thứ năm 27/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:40 Thứ tư 26/03/2025
INR Rupee Ấn Độ 0 0 0 17:20:31 Thứ ba 25/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:03 Thứ ba 01/04/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:57 Thứ hai 31/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:21:43 Chủ nhật 30/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:28 Thứ bảy 29/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 28/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:21:04 Thứ năm 27/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:36 Thứ tư 26/03/2025
KWD Dinar Kuwait 0 0 0 17:20:28 Thứ ba 25/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 01/04/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:55 Thứ hai 31/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:21:41 Chủ nhật 30/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:26 Thứ bảy 29/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:37 Thứ sáu 28/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:21:01 Thứ năm 27/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:32 Thứ tư 26/03/2025
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 0 0 17:20:25 Thứ ba 25/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:19:53 Thứ ba 01/04/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:46 Thứ hai 31/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:21:33 Chủ nhật 30/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:18 Thứ bảy 29/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 28/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:51 Thứ năm 27/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:18 Thứ tư 26/03/2025
MYR Ringgit Malaysia 0 0 0 17:20:15 Thứ ba 25/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 01/04/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:44 Thứ hai 31/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:21:31 Chủ nhật 30/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:16 Thứ bảy 29/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:21 Thứ sáu 28/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:48 Thứ năm 27/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 26/03/2025
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 25/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 01/04/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:03 Thứ hai 31/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:50 Chủ nhật 30/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ bảy 29/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ sáu 28/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 27/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 26/03/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 25/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 01/04/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:16 Thứ hai 31/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:20:59 Chủ nhật 30/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ bảy 29/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:49 Thứ sáu 28/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:57 Thứ năm 27/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:54 Thứ tư 26/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:51 Thứ ba 25/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 01/04/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:23 Thứ hai 31/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:21:07 Chủ nhật 30/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:02 Thứ bảy 29/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:58 Thứ sáu 28/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:15 Thứ năm 27/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 26/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:56 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 01/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:33 Thứ hai 31/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:20 Chủ nhật 30/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Tiên Phong trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng TPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ