Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 31/12/2020

Cập nhật lúc 23:05:21 ngày 31/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 30/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 30/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2020

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.965
-28
23.190
-3
22.985
-28
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.602
-6
3.471
-6
Nhân dân tệ
eur 27.823
28
29.078
58
28.076
59
Euro
gbp 30.927
283
32.108
320
31.205
321
Bảng Anh
jpy 220,18
0,41
229,73
0,67
220,71
0,67
Yên Nhật
chf 25.655
83
26.570
115
25.967
115
Franc Thụy sĩ
aud 17.320
134
18.179
153
17.579
155
Đô la Australia
sgd 17.106
24
17.826
44
17.224
44
Đô la Singapore
cad 17.658
51
18.480
71
17.879
73
Đô la Canada
hkd 0
0
3.050
0
2.850
0
Đô la Hồng Kông
thb 737
-1
800
0
750
0
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.829
23
5.673
20
Ringgit Malaysia
krw 0
0
24
0
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:05:21 ngày 31/12/2020
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.965 23.190 22.985 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
USD Đô la Mỹ 22.993 23.193 23.013 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.010 23.210 23.030 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.016 23.216 23.036 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.018 23.218 23.038 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.602 3.471 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.608 3.477 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.611 3.480 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.475 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.484 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.482 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
EUR Euro 27.823 29.078 28.076 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
EUR Euro 27.795 29.020 28.017 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
EUR Euro 27.789 29.013 28.010 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
EUR Euro 27.778 29.002 27.999 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
EUR Euro 27.686 28.909 27.907 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
GBP Bảng Anh 30.927 32.108 31.205 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
GBP Bảng Anh 30.644 31.788 30.884 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
GBP Bảng Anh 30.592 31.735 30.830 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
GBP Bảng Anh 30.689 31.833 30.929 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
GBP Bảng Anh 30.773 31.919 31.015 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
JPY Yên Nhật 220,18 229,73 220,71 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
JPY Yên Nhật 219,77 229,06 220,04 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
JPY Yên Nhật 219,3 228,58 219,56 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
JPY Yên Nhật 219,73 229,03 220 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
JPY Yên Nhật 219,39 229,12 219,65 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
JPY Yên Nhật 219,44 228,72 219,7 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.655 26.570 25.967 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.572 26.455 25.852 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.553 26.436 25.833 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.471 26.352 25.749 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.499 26.380 25.777 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
AUD Đô la Australia 17.320 18.179 17.579 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
AUD Đô la Australia 17.186 18.026 17.424 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
AUD Đô la Australia 17.094 17.933 17.330 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
AUD Đô la Australia 17.115 17.954 17.351 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
AUD Đô la Australia 17.082 17.920 17.318 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.106 17.826 17.224 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.082 17.782 17.180 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.070 17.770 17.168 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.069 17.768 17.165 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.060 17.759 17.156 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.829 5.673 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.806 5.653 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.791 5.639 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.790 5.637 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.625 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 800 750 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 800 750 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 799 749 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
THB Bạt Thái Lan 735 797 747 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 749 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 800 749 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.050 2.850 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.052 2.852 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CAD Đô la Canada 17.658 18.480 17.879 23:05:21 Thứ năm 31/12/2020
CAD Đô la Canada 17.607 18.409 17.806 23:05:33 Thứ tư 30/12/2020
CAD Đô la Canada 17.585 18.384 17.783 23:05:49 Thứ ba 29/12/2020
CAD Đô la Canada 17.591 18.392 17.789 23:05:37 Thứ hai 28/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CAD Đô la Canada 17.557 18.357 17.754 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ