Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 30/03/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 29/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 29/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/03/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.305
-15
23.648
-19
23.315
-15
Đô la Mỹ
jpy 170,22
-1,33
182,59
-1,32
173,44
-1,33
Yên Nhật
eur 24.914
70
26.240
62
25.217
71
Euro
chf 25.002
100
25.987
100
25.355
100
Franc Thụy sĩ
gbp 28.225
45
29.519
47
28.591
45
Bảng Anh
aud 15.226
6
16.118
13
15.489
6
Đô la Australia
sgd 17.153
1
18.042
2
17.424
1
Đô la Singapore
cad 16.818
72
17.700
66
17.088
72
Đô la Canada
hkd 0
0
3.062
-2
2.860
-2
Đô la Hồng Kông
thb 602
2
718
2
665
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 30/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.226 16.118 15.489 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.220 16.105 15.483 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.083 15.457 17:18:05 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.089 15.976 15.352 17:18:15 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.115 16.011 15.378 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.115 16.011 15.378 17:18:07 Thứ bảy 25/03/2023
AUD Đô la Australia 15.139 16.025 15.401 17:18:15 Thứ sáu 24/03/2023
AUD Đô la Australia 15.278 16.166 15.542 17:18:40 Thứ năm 23/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.305 23.648 23.315 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.667 23.330 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.680 23.340 17:17:04 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.335 23.685 23.345 17:17:06 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.360 23.720 23.370 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.360 23.720 23.370 17:17:05 Thứ bảy 25/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.705 23.360 17:17:04 Thứ sáu 24/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.670 23.330 17:17:04 Thứ năm 23/03/2023
JPY Yên Nhật 170,22 182,59 173,44 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 171,55 183,91 174,77 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 173,13 185,56 176,36 17:17:18 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 172,67 185,07 175,9 17:17:22 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 173,23 185,74 176,46 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 173,23 185,74 176,46 17:17:18 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 174,28 186,66 177,51 17:17:20 Thứ sáu 24/03/2023
JPY Yên Nhật 172,31 184,7 175,53 17:17:23 Thứ năm 23/03/2023
EUR Euro 24.914 26.240 25.217 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 24.844 26.178 25.146 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 24.792 26.129 25.094 17:17:30 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.668 26.005 24.970 17:17:34 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.707 26.054 25.008 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 24.707 26.054 25.008 17:17:29 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 24.730 26.062 25.031 17:17:34 Thứ sáu 24/03/2023
EUR Euro 24.954 26.292 25.257 17:17:40 Thứ năm 23/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.002 25.987 25.355 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.902 25.887 25.255 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.085 26.078 25.439 17:17:42 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.990 25.982 25.343 17:17:48 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.956 25.959 25.309 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.956 25.959 25.309 17:17:41 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.006 25.994 25.359 17:17:48 Thứ sáu 24/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.013 26.005 25.366 17:17:59 Thứ năm 23/03/2023
GBP Bảng Anh 28.225 29.519 28.591 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.180 29.472 28.546 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.166 29.462 28.533 17:17:52 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 27.983 29.285 28.348 17:18:00 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.004 29.316 28.370 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.004 29.316 28.370 17:17:51 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 28.010 29.308 28.376 17:17:56 Thứ sáu 24/03/2023
GBP Bảng Anh 28.161 29.464 28.527 17:18:19 Thứ năm 23/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:44 Thứ năm 30/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:56 Thứ tư 29/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:47 Thứ ba 28/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:45 Thứ hai 27/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:51 Chủ nhật 26/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:40 Thứ bảy 25/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:20:23 Thứ sáu 24/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:22:01 Thứ năm 23/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.153 18.042 17.424 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.152 18.040 17.423 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.161 18.050 17.432 17:18:21 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.097 17.991 17.368 17:18:28 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.133 18.041 17.404 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.133 18.041 17.404 17:18:22 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.133 18.019 17.404 17:18:39 Thứ sáu 24/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.176 18.066 17.447 17:19:08 Thứ năm 23/03/2023
CAD Đô la Canada 16.818 17.700 17.088 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.746 17.634 17.016 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.700 17.591 16.970 17:18:36 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.590 17.479 16.859 17:18:40 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.592 17.488 16.861 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.592 17.488 16.861 17:18:34 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 16.568 17.450 16.837 17:18:51 Thứ sáu 24/03/2023
CAD Đô la Canada 16.651 17.541 16.921 17:19:39 Thứ năm 23/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.860 17:18:48 Thứ năm 30/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.064 2.862 17:19:02 Thứ tư 29/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.066 2.863 17:18:49 Thứ ba 28/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.066 2.864 17:18:50 Thứ hai 27/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.071 2.867 17:18:59 Chủ nhật 26/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.071 2.867 17:18:44 Thứ bảy 25/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.067 2.865 17:19:07 Thứ sáu 24/03/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.064 2.862 17:19:59 Thứ năm 23/03/2023
THB Bạt Thái Lan 602 718 665 17:18:57 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 600 716 663 17:19:12 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 601 717 664 17:18:58 Thứ ba 28/03/2023
THB Bạt Thái Lan 599 715 662 17:19:01 Thứ hai 27/03/2023
THB Bạt Thái Lan 605 721 667 17:19:12 Chủ nhật 26/03/2023
THB Bạt Thái Lan 605 721 667 17:18:52 Thứ bảy 25/03/2023
THB Bạt Thái Lan 605 721 668 17:19:16 Thứ sáu 24/03/2023
THB Bạt Thái Lan 605 720 668 17:20:31 Thứ năm 23/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:32 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:22 Thứ ba 28/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:21 Thứ hai 27/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:31 Chủ nhật 26/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:17 Thứ bảy 25/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:48 Thứ sáu 24/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:21:24 Thứ năm 23/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ