Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 29/05/2024

Cập nhật lúc 15:17:03 ngày 29/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/05/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.229
0
25.465
-3
25.292
40
Đô la Mỹ
jpy 155,14
-0,37
166,12
-0,38
159,5
-0,37
Yên Nhật
eur 26.984
-63
28.224
-69
27.295
-63
Euro
chf 27.261
-40
28.267
-37
27.624
-40
Franc Thụy sĩ
gbp 31.663
-38
32.979
-38
32.043
-38
Bảng Anh
aud 16.394
-23
17.291
-23
16.662
-23
Đô la Australia
sgd 18.327
-15
19.124
-20
18.603
-15
Đô la Singapore
cad 18.095
-48
18.989
-49
18.370
-49
Đô la Canada
hkd 0
0
3.329
-1
3.127
-2
Đô la Hồng Kông
thb 610
-1
726
-1
673
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:19:12 ngày 29/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.394 17.291 16.662 15:17:55 Thứ tư 29/05/2024
AUD Đô la Australia 16.417 17.314 16.685 17:17:52 Thứ ba 28/05/2024
AUD Đô la Australia 16.364 17.265 16.631 17:17:49 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 16.347 17.248 16.615 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 16.347 17.248 16.615 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 16.278 17.173 16.546 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 16.331 17.219 16.599 17:17:52 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 16.465 17.352 16.733 17:17:56 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.465 25.292 15:17:03 Thứ tư 29/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.468 25.252 17:17:02 Thứ ba 28/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.234 25.481 25.257 17:17:02 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.242 25.477 25.265 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.242 25.477 25.265 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.253 25.477 25.276 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.237 25.470 25.260 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.466 25.263 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 155,14 166,12 159,5 15:17:14 Thứ tư 29/05/2024
JPY Yên Nhật 155,51 166,5 159,87 17:17:12 Thứ ba 28/05/2024
JPY Yên Nhật 155,51 166,5 159,87 17:17:12 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 155,48 166,51 159,84 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 155,48 166,51 159,84 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 155,42 166,38 159,78 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 155,7 166,65 160,06 17:17:12 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 156,24 167,17 160,6 17:17:13 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 26.984 28.224 27.295 15:17:25 Thứ tư 29/05/2024
EUR Euro 27.047 28.293 27.358 17:17:21 Thứ ba 28/05/2024
EUR Euro 26.994 28.237 27.305 17:17:22 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 26.995 28.249 27.306 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 26.995 28.249 27.306 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 26.911 28.154 27.221 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 26.947 28.184 27.257 17:17:22 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 27.039 28.267 27.350 17:17:25 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.261 28.267 27.624 15:17:37 Thứ tư 29/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.301 28.304 27.664 17:17:31 Thứ ba 28/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.194 28.199 27.556 17:17:31 Thứ hai 27/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.200 28.210 27.562 17:17:32 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.200 28.210 27.562 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.212 28.215 27.574 17:17:34 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.204 28.196 27.566 17:17:33 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.328 28.322 27.691 17:17:36 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.979 32.043 15:17:45 Thứ tư 29/05/2024
GBP Bảng Anh 31.701 33.017 32.081 17:17:42 Thứ ba 28/05/2024
GBP Bảng Anh 31.636 32.959 32.016 17:17:39 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 31.651 32.976 32.032 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 31.651 32.976 32.032 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 31.538 32.851 31.918 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 31.607 32.907 31.987 17:17:42 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 31.598 32.896 31.978 17:17:45 Thứ tư 22/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 15:19:12 Thứ tư 29/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ ba 28/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:00 Thứ hai 27/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Chủ nhật 26/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:06 Thứ bảy 25/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:10 Thứ sáu 24/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:03 Thứ năm 23/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:22 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.327 19.124 18.603 15:18:05 Thứ tư 29/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.342 19.144 18.618 17:18:01 Thứ ba 28/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.320 19.121 18.595 17:17:58 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.326 19.133 18.601 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.326 19.133 18.601 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.300 19.100 18.576 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.318 19.115 18.593 17:18:02 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.377 19.169 18.653 17:18:07 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 18.095 18.989 18.370 15:18:16 Thứ tư 29/05/2024
CAD Đô la Canada 18.143 19.038 18.419 17:18:12 Thứ ba 28/05/2024
CAD Đô la Canada 18.100 18.994 18.375 17:18:08 Thứ hai 27/05/2024
CAD Đô la Canada 18.105 19.003 18.380 17:18:08 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 18.105 19.003 18.380 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 18.016 18.908 18.291 17:18:11 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 18.068 18.954 18.343 17:18:12 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 18.147 19.037 18.423 17:18:18 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.127 15:18:25 Thứ tư 29/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.129 17:18:20 Thứ ba 28/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:17 Thứ hai 27/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.129 17:18:17 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.129 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.132 17:18:23 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.131 17:18:21 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.131 17:18:30 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 15:18:34 Thứ tư 29/05/2024
THB Bạt Thái Lan 611 727 673 17:18:27 Thứ ba 28/05/2024
THB Bạt Thái Lan 611 727 674 17:18:25 Thứ hai 27/05/2024
THB Bạt Thái Lan 611 727 673 17:18:26 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 611 727 673 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:31 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 613 728 676 17:18:28 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 616 731 679 17:18:38 Thứ tư 22/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 15:18:50 Thứ tư 29/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Thứ ba 28/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:40 Thứ hai 27/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Chủ nhật 26/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:41 Thứ bảy 25/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:49 Thứ sáu 24/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:44 Thứ năm 23/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:19:00 Thứ tư 22/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ