Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 29/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 28/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 28/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/03/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.372
-10
25.760
-5
25.405
-10
Đô la Mỹ
jpy 163,87
0,78
174,32
0,85
168,06
0,78
Yên Nhật
eur 27.060
129
28.364
135
27.321
130
Euro
chf 28.404
57
29.424
70
28.771
57
Franc Thụy sĩ
gbp 32.285
-48
33.631
-24
32.668
-49
Bảng Anh
aud 15.550
-22
16.446
-24
15.815
-21
Đô la Australia
sgd 18.510
-17
19.314
-18
18.787
-17
Đô la Singapore
cad 17.327
4
18.224
8
17.599
4
Đô la Canada
hkd 0
0
3.360
-1
3.156
-1
Đô la Hồng Kông
thb 667
-1
787
3
730
-1
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.895
-11
14.297
-16
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 29/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.372 25.760 25.405 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.765 25.415 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.382 25.755 25.415 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.377 25.755 25.410 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.427 25.805 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.442 25.820 25.475 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.412 25.800 25.445 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.412 25.800 25.445 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 163,87 174,32 168,06 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 163,09 173,47 167,28 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 163,06 173,4 167,25 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025
JPY Yên Nhật 163,7 174,02 167,89 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 163,57 173,9 167,76 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 164,66 175,01 168,85 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 164,75 175,16 168,94 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 164,75 175,16 168,94 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.060 28.364 27.321 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.931 28.229 27.191 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 26.946 28.231 27.207 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025
EUR Euro 26.997 28.285 27.258 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 27.053 28.344 27.314 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.165 28.456 27.427 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.070 28.374 27.331 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.070 28.374 27.331 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.404 29.424 28.771 17:17:52 Thứ bảy 29/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.354 28.714 17:17:46 Thứ sáu 28/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.317 29.313 28.684 17:17:41 Thứ năm 27/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.307 29.316 28.674 17:17:49 Thứ tư 26/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.355 29.369 28.722 17:17:48 Thứ ba 25/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.441 29.449 28.808 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.354 29.377 28.721 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.354 29.377 28.721 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.631 32.668 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.333 33.655 32.717 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 32.255 33.570 32.637 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025
GBP Bảng Anh 32.186 33.508 32.568 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.310 33.640 32.693 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.440 33.759 32.824 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.618 32.668 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.285 33.618 32.668 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.446 15.815 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.572 16.470 15.836 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.628 16.517 15.892 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025
AUD Đô la Australia 15.648 16.539 15.913 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.612 16.505 15.877 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.623 16.516 15.887 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.433 15.794 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.529 16.433 15.794 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.787 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.527 19.332 18.804 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.361 18.837 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.588 19.392 18.865 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.615 19.420 18.892 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.639 19.438 18.916 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.625 19.441 18.902 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.625 19.441 18.902 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 17.327 18.224 17.599 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.323 18.216 17.595 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
CAD Đô la Canada 17.380 18.267 17.652 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.304 17.689 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.365 18.257 17.637 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.249 17.636 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 17.317 18.212 17.589 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 17.317 18.212 17.589 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:09 Thứ bảy 29/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ sáu 28/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:30 Thứ năm 27/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ tư 26/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:02 Thứ ba 25/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:48 Thứ hai 24/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:46 Chủ nhật 23/03/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.895 14.297 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.906 14.313 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.977 14.395 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.999 14.413 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.946 14.359 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.003 14.415 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.964 14.366 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.964 14.366 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 667 787 730 17:19:10 Thứ bảy 29/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:19:07 Thứ sáu 28/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 786 733 17:18:58 Thứ năm 27/03/2025
THB Bạt Thái Lan 668 784 731 17:19:10 Thứ tư 26/03/2025
THB Bạt Thái Lan 670 787 733 17:19:03 Thứ ba 25/03/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
THB Bạt Thái Lan 674 791 737 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 674 791 737 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.156 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.157 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.360 3.158 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.361 3.158 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.164 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.369 3.167 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.163 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.367 3.163 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ