Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 28/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 28/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/10/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.152
-20
25.464
-3
25.155
-20
Đô la Mỹ
jpy 159,07
-0,75
169,44
-0,78
163,24
-0,75
Yên Nhật
eur 26.790
34
27.890
21
27.050
34
Euro
chf 28.591
-27
29.617
-43
28.959
-27
Franc Thụy sĩ
gbp 32.082
4
33.408
-14
32.464
4
Bảng Anh
aud 16.205
-16
17.106
-21
16.472
-16
Đô la Australia
sgd 18.635
-20
19.438
-36
18.913
-19
Đô la Singapore
cad 17.712
-16
18.609
-21
17.986
-16
Đô la Canada
hkd 0
0
3.334
-4
3.131
-3
Đô la Hồng Kông
thb 664
-4
781
-5
727
-4
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 28/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.205 17.106 16.472 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.221 17.127 16.488 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.221 17.127 16.488 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.291 17.196 16.559 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.375 17.271 16.643 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.385 17.284 16.653 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.438 17.336 16.706 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024
AUD Đô la Australia 16.365 17.270 16.633 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.464 25.155 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.172 25.467 25.175 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.172 25.467 25.175 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.172 25.467 25.175 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.473 25.213 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.222 25.462 25.225 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.207 25.452 25.210 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.107 25.439 25.110 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 159,07 169,44 163,24 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 159,82 170,22 163,99 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 159,82 170,22 163,99 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 160,16 170,57 164,34 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 160,48 170,8 164,66 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 159,73 170,07 163,9 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 161,6 171,95 165,78 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024
JPY Yên Nhật 161,81 172,22 165,99 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.790 27.890 27.050 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.756 27.869 27.016 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.756 27.869 27.016 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.837 27.942 27.097 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.802 27.906 27.062 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.779 27.874 27.039 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.844 27.939 27.104 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024
EUR Euro 26.806 27.914 27.066 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.591 29.617 28.959 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.618 29.660 28.986 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.618 29.660 28.986 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.638 29.660 29.006 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.709 29.726 29.077 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.662 29.685 29.030 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.693 29.710 29.061 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.589 29.610 28.957 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.082 33.408 32.464 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.078 33.422 32.460 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.078 33.422 32.460 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.136 33.468 32.518 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.137 33.452 32.519 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.178 33.512 32.560 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.144 33.469 32.527 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024
GBP Bảng Anh 32.117 33.449 32.499 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.635 19.438 18.913 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.474 18.932 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.655 19.474 18.932 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.672 19.489 18.949 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.518 18.988 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.510 18.989 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.763 19.573 19.041 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.531 19.000 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.712 18.609 17.986 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.630 18.002 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.728 18.630 18.002 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.789 18.689 18.063 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.746 18.129 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 17.853 18.746 18.127 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
CAD Đô la Canada 17.822 18.723 18.096 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024
CAD Đô la Canada 17.766 18.667 18.040 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.131 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.134 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.134 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.134 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.341 3.138 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.343 3.140 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.338 3.136 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.123 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 664 781 727 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 786 731 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 786 731 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 666 783 729 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 670 787 733 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 669 786 732 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 673 790 736 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024
THB Bạt Thái Lan 671 789 734 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ