Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 28/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 27/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 27/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.408
-10
24.790
5
24.440
-10
Đô la Mỹ
jpy 166,25
0,98
176,7
1,09
170,45
0,98
Yên Nhật
eur 26.840
-9
27.946
8
27.101
-8
Euro
chf 28.633
92
29.656
110
29.001
92
Franc Thụy sĩ
gbp 32.105
-43
33.442
-18
32.487
-43
Bảng Anh
aud 16.450
27
17.356
38
16.719
28
Đô la Australia
sgd 18.660
3
19.480
28
18.937
3
Đô la Singapore
cad 17.667
-63
18.576
-44
17.941
-63
Đô la Canada
hkd 0
0
3.238
1
3.034
-1
Đô la Hồng Kông
thb 674
-1
793
2
737
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 28/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.450 17.356 16.719 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 16.423 17.318 16.691 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.388 17.282 16.656 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.378 17.276 16.646 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.289 17.186 16.556 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.257 17.151 16.524 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.215 17.119 16.482 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.215 17.119 16.482 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.418 24.785 24.450 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.438 24.805 24.470 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.398 24.770 24.430 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.780 24.440 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.448 24.815 24.480 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 166,25 176,7 170,45 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 165,27 175,61 169,47 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 163,27 173,6 167,46 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 163,82 174,18 168,01 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 163,71 174,07 167,9 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 164,81 175,15 169 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 164,19 174,63 168,38 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 164,19 174,63 168,38 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.840 27.946 27.101 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 26.849 27.938 27.109 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.842 27.931 27.102 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.870 27.965 27.130 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.784 27.878 27.044 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.720 27.809 26.980 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.838 27.944 27.098 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.838 27.944 27.098 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.633 29.656 29.001 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.546 28.909 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.411 29.414 28.778 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.367 29.376 28.734 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 29.395 28.742 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.324 29.327 28.691 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 29.325 28.671 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 29.325 28.671 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.105 33.442 32.487 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 32.148 33.460 32.530 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.118 33.430 32.500 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.093 33.411 32.475 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.112 33.431 32.495 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 31.923 33.234 32.304 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.978 33.312 32.359 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.978 33.312 32.359 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ bảy 28/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 19.480 18.937 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.452 18.934 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.601 19.413 18.878 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.395 18.873 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.350 18.828 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.318 18.800 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.346 18.790 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.346 18.790 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.576 17.941 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.620 18.004 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.757 18.647 18.031 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.764 18.664 18.038 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.675 18.569 17.949 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.627 18.515 17.900 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.500 17.872 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.500 17.872 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.034 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.237 3.035 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.236 3.034 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.229 3.026 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.028 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.236 3.034 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 674 793 737 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 675 791 738 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 671 787 734 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 664 781 727 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 778 725 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 780 725 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 780 725 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:04 Thứ bảy 28/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ