Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 28/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 28/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/09/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.225
17
24.562
17
24.242
17
Đô la Mỹ
jpy 156,75
-0,15
169,02
-0,15
159,91
-0,15
Yên Nhật
eur 25.089
-43
26.418
-43
25.392
-43
Euro
chf 25.972
7
26.955
4
26.329
7
Franc Thụy sĩ
gbp 28.984
149
30.278
147
29.354
150
Bảng Anh
aud 15.067
28
15.946
26
15.329
27
Đô la Australia
sgd 17.277
18
18.165
18
17.548
17
Đô la Singapore
cad 17.558
54
18.446
54
17.831
54
Đô la Canada
hkd 0
0
3.188
-1
2.986
-1
Đô la Hồng Kông
thb 580
-3
695
-3
642
-4
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 28/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.067 15.946 15.329 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.039 15.920 15.302 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.125 16.008 15.388 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.134 16.025 15.396 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.172 16.060 15.435 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.172 16.060 15.435 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.165 16.046 15.428 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.059 15.947 15.322 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.225 24.562 24.242 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.208 24.545 24.225 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.213 24.552 24.230 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.204 24.544 24.221 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.545 24.200 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.545 24.200 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.538 24.200 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.149 24.505 24.160 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 156,75 169,02 159,91 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 156,9 169,17 160,06 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 157,15 169,44 160,31 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 157,57 169,87 160,74 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,81 160,63 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,81 160,63 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 157,57 169,86 160,74 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,79 160,63 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.089 26.418 25.392 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.132 26.461 25.435 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.202 26.534 25.506 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.314 26.648 25.619 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.339 26.679 25.643 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.339 26.679 25.643 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.317 26.650 25.621 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.316 26.656 25.620 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.972 26.955 26.329 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.965 26.951 26.322 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.095 27.084 26.453 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.182 27.169 26.540 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.235 27.233 26.593 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.235 27.233 26.593 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.275 27.267 26.634 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.262 27.260 26.620 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 28.984 30.278 29.354 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 28.835 30.131 29.204 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 28.989 30.288 29.359 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.056 30.356 29.426 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.037 30.345 29.406 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.037 30.345 29.406 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.044 30.344 29.414 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.114 30.423 29.484 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.277 18.165 17.548 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.259 18.147 17.531 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.315 18.203 17.587 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.312 18.197 17.584 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.316 18.218 17.588 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.316 18.218 17.588 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.312 18.205 17.584 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.255 18.144 17.526 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.558 18.446 17.831 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 17.504 18.392 17.777 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.575 18.464 17.848 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.561 18.452 17.834 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.536 18.431 17.809 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.536 18.431 17.809 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.564 18.455 17.837 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.496 18.391 17.769 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.986 17:18:32 Thứ năm 28/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.189 2.987 17:18:34 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.984 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.984 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.187 2.984 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.182 2.979 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 580 695 642 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 583 698 646 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 591 706 654 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 654 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 589 704 652 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ