Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 27/12/2020

Cập nhật lúc 23:05:43 ngày 27/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 26/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 26/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/12/2020

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.015
0
23.215
0
23.035
0
Đô la Mỹ
cny 0
0
3.614
0
3.484
0
Nhân dân tệ
eur 27.658
0
28.915
0
27.878
0
Euro
gbp 30.642
0
31.934
0
30.881
0
Bảng Anh
jpy 219,58
0
229,34
0
219,84
0
Yên Nhật
chf 25.417
0
26.389
0
25.692
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.091
0
17.948
0
17.327
0
Đô la Australia
sgd 17.030
0
17.759
0
17.125
0
Đô la Singapore
cad 17.505
0
18.350
0
17.700
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.053
0
2.852
0
Đô la Hồng Kông
thb 737
0
799
0
748
0
Bạt Thái Lan
myr 0
0
5.777
0
5.623
0
Ringgit Malaysia
krw 0
0
24
0
0
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:05:43 ngày 27/12/2020
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.015 23.215 23.035 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.018 23.218 23.038 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.225 23.045 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.022 23.222 23.042 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.017 23.217 23.037 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.017 23.217 23.037 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.614 3.484 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.615 3.484 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.482 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.610 3.480 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.603 3.473 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.601 3.471 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
CNY Nhân dân tệ 0 3.607 3.476 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
EUR Euro 27.658 28.915 27.878 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
EUR Euro 27.686 28.909 27.907 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
EUR Euro 27.686 28.909 27.906 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
EUR Euro 27.725 28.949 27.946 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
EUR Euro 27.754 28.977 27.975 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
EUR Euro 27.813 29.035 28.035 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
GBP Bảng Anh 30.642 31.934 30.881 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
GBP Bảng Anh 30.773 31.919 31.015 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
GBP Bảng Anh 30.421 31.561 30.656 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
GBP Bảng Anh 30.444 31.585 30.680 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
GBP Bảng Anh 30.082 31.217 30.313 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
GBP Bảng Anh 30.601 31.745 30.840 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
JPY Yên Nhật 219,58 229,34 219,84 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
JPY Yên Nhật 219,39 229,12 219,65 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
JPY Yên Nhật 219,44 228,72 219,7 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
JPY Yên Nhật 219,95 229,22 220,22 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
JPY Yên Nhật 220 229,28 220,28 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
JPY Yên Nhật 219,66 228,95 219,93 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
JPY Yên Nhật 219,62 228,91 219,88 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.417 26.389 25.692 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.499 26.380 25.777 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.493 26.374 25.771 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.527 26.408 25.805 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.601 26.485 25.882 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.627 26.512 25.909 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
AUD Đô la Australia 17.091 17.948 17.327 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
AUD Đô la Australia 17.082 17.920 17.318 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
AUD Đô la Australia 17.033 17.870 17.268 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
AUD Đô la Australia 16.987 17.824 17.222 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
AUD Đô la Australia 16.963 17.799 17.197 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
AUD Đô la Australia 17.095 17.933 17.331 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.030 17.759 17.125 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.060 17.759 17.156 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.010 17.708 17.106 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.984 17.681 17.079 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.987 17.684 17.081 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.065 17.765 17.162 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
KRW Won Hàn Quốc 0 24 0 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.623 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.777 5.625 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.775 5.617 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.778 5.626 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.791 5.638 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
MYR Ringgit Malaysia 0 5.808 5.652 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 748 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
THB Bạt Thái Lan 737 799 749 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 800 749 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
THB Bạt Thái Lan 735 796 746 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
THB Bạt Thái Lan 735 797 746 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
THB Bạt Thái Lan 738 800 750 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
THB Bạt Thái Lan 744 806 756 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.852 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.054 2.854 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.054 2.854 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.053 2.853 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:43 Chủ nhật 27/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:57 Thứ bảy 26/12/2020
CAD Đô la Canada 17.505 18.350 17.700 23:05:27 Thứ sáu 25/12/2020
CAD Đô la Canada 17.557 18.357 17.754 23:05:25 Thứ năm 24/12/2020
CAD Đô la Canada 17.527 18.325 17.723 23:05:47 Thứ tư 23/12/2020
CAD Đô la Canada 17.518 18.315 17.714 23:05:40 Thứ ba 22/12/2020
CAD Đô la Canada 17.521 18.320 17.717 23:05:31 Thứ hai 21/12/2020
CAD Đô la Canada 17.678 18.480 17.879 23:05:12 Chủ nhật 20/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ