Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 26/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2023

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.213
9
24.552
8
24.230
9
Đô la Mỹ
jpy 157,15
-0,42
169,44
-0,43
160,31
-0,43
Yên Nhật
eur 25.202
-112
26.534
-114
25.506
-113
Euro
chf 26.095
-87
27.084
-85
26.453
-87
Franc Thụy sĩ
gbp 28.989
-67
30.288
-68
29.359
-67
Bảng Anh
aud 15.125
-9
16.008
-17
15.388
-8
Đô la Australia
sgd 17.315
3
18.203
6
17.587
3
Đô la Singapore
cad 17.575
14
18.464
12
17.848
14
Đô la Canada
hkd 0
0
3.191
0
2.989
0
Đô la Hồng Kông
thb 591
-1
706
-1
654
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
22
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.470
0
3.040
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 26/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.125 16.008 15.388 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.134 16.025 15.396 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.172 16.060 15.435 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.172 16.060 15.435 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.165 16.046 15.428 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.059 15.947 15.322 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.169 16.064 15.432 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.216 16.101 15.479 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.213 24.552 24.230 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.204 24.544 24.221 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.545 24.200 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.545 24.200 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.188 24.538 24.200 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.149 24.505 24.160 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.154 24.505 24.165 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.211 24.563 24.223 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 157,15 169,44 160,31 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 157,57 169,87 160,74 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,81 160,63 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,81 160,63 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 157,57 169,86 160,74 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 157,48 169,79 160,63 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 157,85 170,15 161,02 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 158,36 170,7 161,53 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.202 26.534 25.506 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.314 26.648 25.619 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.339 26.679 25.643 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.339 26.679 25.643 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.317 26.650 25.621 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.316 26.656 25.620 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.364 26.695 25.669 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.446 26.781 25.750 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.095 27.084 26.453 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.182 27.169 26.540 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.235 27.233 26.593 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.235 27.233 26.593 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.275 27.267 26.634 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.262 27.260 26.620 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.467 27.452 26.826 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.579 27.565 26.939 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 28.989 30.288 29.359 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.056 30.356 29.426 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.037 30.345 29.406 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.037 30.345 29.406 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.044 30.344 29.414 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.114 30.423 29.484 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.357 30.654 29.728 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.414 30.719 29.786 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.470 3.040 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.315 18.203 17.587 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.312 18.197 17.584 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.316 18.218 17.588 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.316 18.218 17.588 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.312 18.205 17.584 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.255 18.144 17.526 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.287 18.178 17.558 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.359 18.247 17.631 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.575 18.464 17.848 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.561 18.452 17.834 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.536 18.431 17.809 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.536 18.431 17.809 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.564 18.455 17.837 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.496 18.391 17.769 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.544 18.435 17.817 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.602 18.493 17.875 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.984 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.188 2.984 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.187 2.984 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.182 2.979 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.182 2.980 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.191 2.989 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 591 706 654 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 655 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 592 707 654 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 589 704 652 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 587 702 649 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 594 709 656 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ