Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 26/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.082
15
25.461
1
25.125
15
Đô la Mỹ
jpy 157,34
-2,03
167,69
-2,08
161,5
-2,04
Yên Nhật
eur 26.843
24
27.951
19
27.103
24
Euro
chf 28.019
-133
29.041
-139
28.385
-133
Franc Thụy sĩ
gbp 31.774
-16
33.097
-31
32.154
-16
Bảng Anh
aud 16.065
95
16.968
93
16.332
96
Đô la Australia
sgd 18.296
-6
19.102
-14
18.572
-6
Đô la Singapore
cad 17.785
41
18.686
38
18.059
41
Đô la Canada
hkd 0
0
3.314
0
3.111
1
Đô la Hồng Kông
thb 617
2
733
1
680
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 26/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.065 16.968 16.332 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 15.970 16.875 16.236 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.194 17.096 16.461 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.171 16.544 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.248 16.619 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.390 17.291 16.658 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.390 17.291 16.658 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.399 17.308 16.667 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.461 25.125 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.067 25.460 25.110 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.132 25.477 25.175 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.142 25.477 25.185 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.111 25.474 25.154 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.458 25.140 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.458 25.140 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.458 25.138 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 157,34 167,69 161,5 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 159,37 169,77 163,54 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 157,13 167,42 161,29 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 155,96 166,24 160,12 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 154,99 165,26 159,13 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 154,05 164,38 158,19 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 154,05 164,38 158,19 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 154,16 164,47 158,31 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 26.843 27.951 27.103 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 26.819 27.932 27.079 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.866 27.956 27.127 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 26.943 28.040 27.204 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.962 28.059 27.223 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.919 28.022 27.180 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.919 28.022 27.180 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.917 28.020 27.178 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 29.041 28.385 17:17:32 Thứ sáu 26/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.152 29.180 28.518 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.941 28.947 28.306 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.856 28.205 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.905 28.913 28.270 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.856 28.206 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.856 28.206 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.842 28.847 28.207 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 31.774 33.097 32.154 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 31.790 33.128 32.170 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 31.936 33.248 32.318 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 31.954 33.266 32.336 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 31.957 33.278 32.339 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 31.919 33.245 32.300 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 31.919 33.245 32.300 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 31.876 33.201 32.257 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:00 Thứ sáu 26/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:02 Thứ tư 24/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:05 Thứ ba 23/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ hai 22/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:09 Chủ nhật 21/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ bảy 20/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.296 19.102 18.572 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.302 19.116 18.578 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 19.120 18.592 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 19.121 18.593 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.303 19.105 18.578 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 19.092 18.557 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 19.092 18.557 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.292 19.094 18.568 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.686 18.059 17:18:09 Thứ sáu 26/07/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.648 18.018 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.744 18.129 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 17.894 18.789 18.169 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 17.900 18.795 18.175 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.801 18.178 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.801 18.178 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.819 18.195 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.110 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.116 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.118 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.114 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 617 733 680 17:18:25 Thứ sáu 26/07/2024
THB Bạt Thái Lan 615 732 678 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 617 733 680 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 616 732 679 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 730 677 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 674 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 674 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 729 676 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:39 Thứ sáu 26/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ