Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 25/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.327
440
25.715
420
25.360
440
Đô la Mỹ
jpy 163,8
9,22
174,2
9,18
167,99
9,27
Yên Nhật
eur 26.099
518
27.396
509
26.356
519
Euro
chf 27.832
729
28.851
722
28.197
732
Franc Thụy sĩ
gbp 31.419
1.188
32.752
1.183
31.798
1.193
Bảng Anh
aud 15.639
396
16.538
390
15.904
398
Đô la Australia
sgd 18.512
482
19.320
478
18.789
485
Đô la Singapore
cad 17.364
367
18.259
358
17.636
368
Đô la Canada
hkd 0
0
3.356
57
3.152
58
Đô la Hồng Kông
thb 673
15
789
14
736
15
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.872
334
14.277
338
Đô la New Zealand
krw 0
0
19
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:52 ngày 25/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.327 25.715 25.360 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.887 25.295 24.920 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,8 174,2 167,99 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 154,58 165,02 158,72 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.099 27.396 26.356 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 25.581 26.887 25.837 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.832 28.851 28.197 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.103 28.129 27.465 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.419 32.752 31.798 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 30.231 31.569 30.605 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.639 16.538 15.904 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.243 16.148 15.506 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.512 19.320 18.789 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.030 18.842 18.304 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.364 18.259 17.636 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 16.997 17.901 17.268 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:56 Chủ nhật 23/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:42 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.872 14.277 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:20 Chủ nhật 23/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:05 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.538 13.939 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 673 789 736 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.356 3.152 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.299 3.094 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ