Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 24/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.408
-40
24.780
-35
24.440
-40
Đô la Mỹ
jpy 163,71
-1,1
174,07
-1,08
167,9
-1,1
Yên Nhật
eur 26.784
64
27.878
69
27.044
64
Euro
chf 28.375
51
29.395
68
28.742
51
Franc Thụy sĩ
gbp 32.112
189
33.431
197
32.495
191
Bảng Anh
aud 16.289
32
17.186
35
16.556
32
Đô la Australia
sgd 18.551
28
19.350
32
18.828
28
Đô la Singapore
cad 17.675
48
18.569
54
17.949
49
Đô la Canada
hkd 0
0
3.231
-5
3.028
-6
Đô la Hồng Kông
thb 664
2
781
3
727
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 24/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.289 17.186 16.556 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.257 17.151 16.524 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.215 17.119 16.482 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.215 17.119 16.482 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.227 17.124 16.494 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.254 17.168 16.522 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.163 17.077 16.430 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.130 17.027 16.397 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.780 24.440 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.448 24.815 24.480 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.408 24.790 24.440 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.368 24.750 24.400 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.418 24.800 24.450 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.438 24.810 24.470 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 163,71 174,07 167,9 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 164,81 175,15 169 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 164,19 174,63 168,38 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 164,19 174,63 168,38 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 164,31 174,69 168,5 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 165,11 175,56 169,31 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 166,92 177,37 171,12 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 168,39 178,79 172,6 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.784 27.878 27.044 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.720 27.809 26.980 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.838 27.944 27.098 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.838 27.944 27.098 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.842 27.936 27.102 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.823 27.928 27.083 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.788 27.893 27.048 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.805 27.899 27.065 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.375 29.395 28.742 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.324 29.327 28.691 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 29.325 28.671 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.304 29.325 28.671 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.370 29.380 28.737 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.407 29.428 28.774 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.584 28.930 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.544 29.569 28.912 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 32.112 33.431 32.495 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 31.923 33.234 32.304 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 31.978 33.312 32.359 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 31.978 33.312 32.359 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 31.912 33.240 32.294 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 31.822 33.162 32.203 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.756 33.086 32.136 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.760 33.094 32.141 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.350 18.828 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.318 18.800 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.346 18.790 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.346 18.790 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.508 19.317 18.784 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.302 18.771 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.299 18.770 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.310 18.788 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.675 18.569 17.949 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.627 18.515 17.900 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.500 17.872 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.599 18.500 17.872 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.493 17.874 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.610 18.510 17.883 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.487 17.860 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.598 18.490 17.871 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.028 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.236 3.034 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.230 3.027 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.225 3.021 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.233 3.030 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 664 781 727 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 778 725 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 780 725 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 662 780 725 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 660 776 723 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 657 774 720 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 772 718 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 772 718 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ