Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 23/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/08/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.781
8
25.158
3
24.823
8
Đô la Mỹ
jpy 164,31
-0,35
174,69
-0,33
168,5
-0,35
Yên Nhật
eur 27.153
-28
28.244
-36
27.414
-29
Euro
chf 28.669
-22
29.674
-27
29.037
-22
Franc Thụy sĩ
gbp 31.995
38
33.307
32
32.377
38
Bảng Anh
aud 16.261
-40
17.163
-43
16.529
-39
Đô la Australia
sgd 18.558
-3
19.354
-5
18.835
-2
Đô la Singapore
cad 17.843
-11
18.741
-12
18.117
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.273
-2
3.071
-1
Đô la Hồng Kông
thb 645
3
761
2
708
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 23/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.261 17.163 16.529 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 16.301 17.206 16.568 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
AUD Đô la Australia 16.267 17.169 16.535 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.248 17.142 16.515 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.164 17.058 16.431 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.174 17.084 16.441 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.174 17.084 16.441 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.102 16.996 16.369 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.781 25.158 24.823 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.773 25.155 24.815 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.745 25.122 24.787 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.728 25.110 24.770 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.773 25.150 24.815 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.862 25.245 24.905 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.862 25.245 24.905 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.867 25.245 24.910 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 164,31 174,69 168,5 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 164,66 175,02 168,85 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 164,05 174,38 168,24 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 163,44 173,77 167,63 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 164,06 174,39 168,25 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 162,99 173,39 167,18 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 162,99 173,39 167,18 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 161,85 172,16 166,03 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.153 28.244 27.414 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 27.181 28.280 27.443 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 27.103 28.198 27.364 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 26.981 28.074 27.242 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 26.933 28.022 27.193 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.009 28.105 27.270 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.009 28.105 27.270 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 26.915 28.004 27.175 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.669 29.674 29.037 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.691 29.701 29.059 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.534 29.539 28.902 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.342 29.358 28.709 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.239 29.240 28.605 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.307 28.649 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.282 29.307 28.649 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.205 29.220 28.571 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.995 33.307 32.377 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 31.957 33.275 32.339 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 31.657 32.982 32.038 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 31.621 32.932 32.002 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 31.572 32.882 31.952 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.640 32.960 32.021 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.640 32.960 32.021 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 31.549 32.859 31.929 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ sáu 23/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:22 Thứ năm 22/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:17 Thứ tư 21/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:14 Thứ ba 20/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:14 Thứ hai 19/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:21 Chủ nhật 18/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:15 Thứ bảy 17/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:31 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.558 19.354 18.835 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.359 18.837 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.337 18.809 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.320 18.788 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.510 19.314 18.786 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.507 19.313 18.784 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.507 19.313 18.784 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.461 19.265 18.737 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.843 18.741 18.117 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 17.854 18.753 18.128 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.682 18.066 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 17.775 18.664 18.049 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 17.723 18.612 17.997 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.782 18.683 18.056 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.782 18.683 18.056 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.736 18.626 18.010 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.273 3.071 17:18:24 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.275 3.072 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.272 3.069 17:18:27 Thứ tư 21/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.270 3.068 17:18:27 Thứ ba 20/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.276 3.074 17:18:27 Thứ hai 19/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.084 17:18:31 Chủ nhật 18/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.084 17:18:27 Thứ bảy 17/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.084 17:18:38 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 645 761 708 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 642 759 705 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 643 759 706 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 644 761 707 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 640 756 703 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 638 756 701 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 638 756 701 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 631 748 694 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:50 Thứ sáu 23/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:01 Thứ năm 22/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ ba 20/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ