Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 23/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.142
31
25.477
3
25.185
31
Đô la Mỹ
jpy 155,96
0,97
166,24
0,98
160,12
0,99
Yên Nhật
eur 26.943
-19
28.040
-19
27.204
-19
Euro
chf 27.840
-65
28.856
-57
28.205
-65
Franc Thụy sĩ
gbp 31.954
-3
33.266
-12
32.336
-3
Bảng Anh
aud 16.276
-76
17.171
-77
16.544
-75
Đô la Australia
sgd 18.317
14
19.121
16
18.593
15
Đô la Singapore
cad 17.894
-6
18.789
-6
18.169
-6
Đô la Canada
hkd 0
0
3.320
4
3.118
4
Đô la Hồng Kông
thb 616
2
732
2
679
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
-1,6
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
-110
3.358
38
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:05 ngày 23/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.276 17.171 16.544 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.352 17.248 16.619 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.390 17.291 16.658 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.390 17.291 16.658 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.399 17.308 16.667 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.512 17.414 16.781 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.573 17.474 16.841 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.588 17.487 16.857 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.142 25.477 25.185 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.111 25.474 25.154 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.458 25.140 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.097 25.458 25.140 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.458 25.138 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.463 25.130 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.102 25.468 25.145 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.457 25.198 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,96 166,24 160,12 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 154,99 165,26 159,13 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 154,05 164,38 158,19 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 154,05 164,38 158,19 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 154,16 164,47 158,31 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 155,03 165,36 159,18 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 155,17 165,49 159,33 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 153,53 163,84 157,68 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 26.943 28.040 27.204 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.962 28.059 27.223 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.919 28.022 27.180 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.919 28.022 27.180 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.917 28.020 27.178 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.037 28.140 27.298 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.086 28.190 27.347 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.035 28.133 27.296 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.856 28.205 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.905 28.913 28.270 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.856 28.206 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.841 28.856 28.206 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.842 28.847 28.207 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.006 29.012 28.372 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.895 28.909 28.260 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.703 28.701 28.067 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 31.954 33.266 32.336 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 31.957 33.278 32.339 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 31.919 33.245 32.300 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 31.919 33.245 32.300 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 31.876 33.201 32.257 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 33.399 32.454 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.230 33.558 32.613 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.427 32.492 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:05 Thứ ba 23/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ hai 22/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:09 Chủ nhật 21/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ bảy 20/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ năm 18/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.317 19.121 18.593 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.303 19.105 18.578 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 19.092 18.557 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 19.092 18.557 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.292 19.094 18.568 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.336 19.143 18.612 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.371 19.174 18.647 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.350 19.149 18.626 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 17.894 18.789 18.169 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 17.900 18.795 18.175 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.801 18.178 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.801 18.178 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.819 18.195 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 17.972 18.871 18.247 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.908 18.284 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.023 18.914 18.298 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.118 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.114 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.111 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.111 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.113 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.121 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 616 732 679 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 730 677 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 674 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 612 729 674 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 729 676 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 622 738 684 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:45 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ