Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 22/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/06/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.227
-6
25.468
0
25.270
-6
Đô la Mỹ
jpy 152,56
-0,95
163,54
-0,92
156,9
-0,96
Yên Nhật
eur 26.589
-14
27.835
-11
26.898
-14
Euro
chf 27.837
-61
28.845
-58
28.202
-61
Franc Thụy sĩ
gbp 31.392
-15
32.706
-14
31.771
-15
Bảng Anh
aud 16.368
-32
17.270
-28
16.636
-32
Đô la Australia
sgd 18.244
-14
19.048
-10
18.519
-14
Đô la Singapore
cad 18.049
-11
18.944
-9
18.324
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.332
-1
3.130
-2
Đô la Hồng Kông
thb 608
-2
725
-1
671
-2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:00 ngày 22/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.368 17.270 16.636 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.400 17.298 16.668 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.441 17.344 16.709 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.338 16.713 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.213 16.578 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.284 17.180 16.552 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 16.305 17.204 16.573 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.305 17.204 16.573 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.468 25.270 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.233 25.468 25.276 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.467 25.273 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.229 25.469 25.272 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.228 25.471 25.291 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.471 25.294 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.228 25.461 25.291 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.228 25.461 25.291 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 152,56 163,54 156,9 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 153,51 164,46 157,86 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 153,92 164,89 158,27 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 154,48 165,47 158,83 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 154,28 165,25 158,63 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 154,74 165,72 159,09 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 155,01 165,99 159,36 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 155,01 165,99 159,36 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.589 27.835 26.898 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.603 27.846 26.912 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.678 27.916 26.988 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.700 27.943 27.010 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.658 27.901 26.968 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.641 27.885 26.951 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 26.612 27.858 26.922 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.612 27.858 26.922 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.837 28.845 28.202 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.903 28.263 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.971 28.977 28.336 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.130 29.141 28.496 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.042 29.049 28.408 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.898 28.905 28.263 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.961 28.318 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.961 28.318 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.392 32.706 31.771 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.407 32.720 31.786 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.545 32.861 31.925 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.604 32.919 31.985 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.492 32.805 31.871 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.452 32.770 31.832 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 31.487 32.813 31.866 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 31.487 32.813 31.866 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:00 Thứ bảy 22/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ sáu 21/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ năm 20/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ tư 19/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:18:58 Thứ ba 18/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:05 Thứ hai 17/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Chủ nhật 16/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 19.048 18.519 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.258 19.058 18.533 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.281 19.081 18.556 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.305 19.105 18.581 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.261 19.061 18.537 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.280 19.077 18.556 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.275 19.073 18.551 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.275 19.073 18.551 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.049 18.944 18.324 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 18.060 18.953 18.335 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 18.024 18.917 18.299 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 18.022 18.915 18.297 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 17.982 18.875 18.257 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 17.994 18.883 18.269 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.888 18.273 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 17.998 18.888 18.273 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.130 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.132 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.332 3.131 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.331 3.130 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.331 3.129 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.128 17:18:21 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.128 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.128 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 608 725 671 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 610 726 673 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 608 724 671 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 610 725 672 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 607 723 669 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 607 723 670 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 609 726 672 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 609 726 672 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:40 Thứ bảy 22/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:45 Thứ sáu 21/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ năm 20/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Thứ tư 19/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:38 Thứ ba 18/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:46 Thứ hai 17/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Chủ nhật 16/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ bảy 15/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ