Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 21/11/2024

Cập nhật lúc 16:17:02 ngày 21/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.222
-5
25.504
5
25.255
-5
Đô la Mỹ
jpy 157,89
1,41
168,22
1,43
162,06
1,43
Yên Nhật
eur 26.162
-48
27.249
-50
26.419
-49
Euro
chf 28.147
79
29.159
80
28.513
79
Franc Thụy sĩ
gbp 31.322
-85
32.640
-84
31.701
-85
Bảng Anh
aud 16.033
12
16.935
18
16.300
12
Đô la Australia
sgd 18.409
9
19.203
4
18.685
9
Đô la Singapore
cad 17.674
23
18.566
23
17.948
23
Đô la Canada
hkd 0
0
3.337
0
3.135
0
Đô la Hồng Kông
thb 650
3
766
2
713
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:20:08 ngày 21/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.033 16.935 16.300 16:18:09 Thứ năm 21/11/2024
AUD Đô la Australia 16.021 16.917 16.288 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024
AUD Đô la Australia 15.953 16.854 16.219 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024
AUD Đô la Australia 15.878 16.776 16.144 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 15.872 16.777 16.137 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 15.872 16.777 16.137 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.893 16.789 16.159 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 15.882 16.779 16.148 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.222 25.504 25.255 16:17:02 Thứ năm 21/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.227 25.499 25.260 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.207 25.507 25.240 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.502 25.250 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.512 25.220 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.512 25.220 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.512 25.230 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.204 25.504 25.237 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 157,89 168,22 162,06 16:17:16 Thứ năm 21/11/2024
JPY Yên Nhật 156,48 166,79 160,63 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024
JPY Yên Nhật 158,44 168,81 162,61 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024
JPY Yên Nhật 157,41 167,72 161,57 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,11 161,88 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,11 161,88 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 156,78 167,1 160,94 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 155,95 166,27 160,11 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.162 27.249 26.419 16:17:33 Thứ năm 21/11/2024
EUR Euro 26.210 27.299 26.468 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024
EUR Euro 26.164 27.258 26.421 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024
EUR Euro 26.217 27.315 26.475 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.135 27.237 26.392 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.135 27.237 26.392 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.206 27.298 26.464 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.090 27.181 26.347 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.147 29.159 28.513 16:17:46 Thứ năm 21/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.068 29.079 28.434 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.107 29.124 28.473 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.038 29.051 28.404 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.966 28.315 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.966 28.315 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.961 28.966 28.326 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.924 28.929 28.289 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.322 32.640 31.701 16:17:57 Thứ năm 21/11/2024
GBP Bảng Anh 31.407 32.724 31.786 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024
GBP Bảng Anh 31.275 32.598 31.654 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024
GBP Bảng Anh 31.286 32.606 31.664 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.233 32.573 31.611 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.233 32.573 31.611 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.341 32.657 31.720 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.350 32.666 31.729 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 16:20:08 Thứ năm 21/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.409 19.203 18.685 16:18:23 Thứ năm 21/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.199 18.676 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.208 18.686 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.371 19.173 18.647 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.175 18.643 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.175 18.643 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.196 18.675 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.314 19.112 18.590 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.674 18.566 17.948 16:18:35 Thứ năm 21/11/2024
CAD Đô la Canada 17.651 18.543 17.925 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024
CAD Đô la Canada 17.576 18.468 17.849 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024
CAD Đô la Canada 17.507 18.397 17.780 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.481 18.385 17.754 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.481 18.385 17.754 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.546 18.437 17.819 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.493 17.874 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.135 16:18:48 Thứ năm 21/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.337 3.135 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.133 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.133 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.129 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.129 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.130 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.133 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 650 766 713 16:18:59 Thứ năm 21/11/2024
THB Bạt Thái Lan 647 764 710 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024
THB Bạt Thái Lan 650 766 713 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024
THB Bạt Thái Lan 645 762 708 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 761 707 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 761 707 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 645 761 708 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 639 755 702 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 16:19:28 Thứ năm 21/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ