Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 19/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 19/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.368
-50
24.750
-50
24.400
-50
Đô la Mỹ
jpy 165,11
-1,81
175,56
-1,81
169,31
-1,81
Yên Nhật
eur 26.823
35
27.928
35
27.083
35
Euro
chf 28.407
-155
29.428
-156
28.774
-156
Franc Thụy sĩ
gbp 31.822
66
33.162
76
32.203
67
Bảng Anh
aud 16.254
91
17.168
91
16.522
92
Đô la Australia
sgd 18.494
1
19.302
3
18.771
1
Đô la Singapore
cad 17.610
23
18.510
23
17.883
23
Đô la Canada
hkd 0
0
3.225
-6
3.021
-6
Đô la Hồng Kông
thb 657
2
774
2
720
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 19/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.254 17.168 16.522 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.163 17.077 16.430 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.130 17.027 16.397 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.017 16.919 16.284 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.819 16.182 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.819 16.182 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 15.963 16.859 16.229 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.781 16.151 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.368 24.750 24.400 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.418 24.800 24.450 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.438 24.810 24.470 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.359 24.728 24.391 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.338 24.720 24.370 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.338 24.720 24.370 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.351 24.723 24.383 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.383 24.755 24.415 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 165,11 175,56 169,31 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 166,92 177,37 171,12 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 168,39 178,79 172,6 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 168,62 179,05 172,83 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 167,41 177,89 171,61 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 167,41 177,89 171,61 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 167,72 178,14 171,93 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 165,5 175,88 169,7 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.823 27.928 27.083 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.788 27.893 27.048 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.805 27.899 27.065 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.699 27.790 26.959 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.550 27.654 26.809 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.550 27.654 26.809 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.597 27.691 26.857 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.460 27.553 26.719 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.407 29.428 28.774 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.562 29.584 28.930 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.544 29.569 28.912 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.447 29.453 28.814 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.252 29.283 28.619 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.252 29.283 28.619 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.293 29.303 28.660 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.130 29.148 28.496 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.822 33.162 32.203 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.756 33.086 32.136 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 31.760 33.094 32.141 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.584 32.906 31.964 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.732 31.778 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.732 31.778 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.478 32.794 31.858 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.289 32.604 31.667 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.302 18.771 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.493 19.299 18.770 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.511 19.310 18.788 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.224 18.694 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.177 18.642 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.177 18.642 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.164 18.642 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.091 18.569 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.610 18.510 17.883 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.587 18.487 17.860 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.598 18.490 17.871 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.558 18.448 17.831 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.527 18.427 17.800 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.527 18.427 17.800 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.554 18.447 17.827 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.473 17.853 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.225 3.021 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.027 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.233 3.030 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.222 3.019 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.014 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.014 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.017 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.222 3.019 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 657 774 720 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 772 718 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 772 718 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 771 715 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 771 715 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 768 715 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ