Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 18/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.176
0
25.460
0
25.209
0
Đô la Mỹ
jpy 161,95
0
172,3
0
166,13
0
Yên Nhật
eur 26.227
0
27.316
0
26.485
0
Euro
chf 28.235
0
29.243
0
28.601
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.623
0
32.949
0
32.003
0
Bảng Anh
aud 15.829
0
16.729
0
16.095
0
Đô la Australia
sgd 18.414
0
19.217
0
18.690
0
Đô la Singapore
cad 17.418
0
18.306
0
17.691
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.334
0
3.132
0
Đô la Hồng Kông
thb 667
0
783
0
730
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 18/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.729 16.095 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.176 25.460 25.209 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,95 172,3 166,13 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.227 27.316 26.485 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.235 29.243 28.601 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.623 32.949 32.003 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.414 19.217 18.690 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.418 18.306 17.691 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.132 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 667 783 730 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ