Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 17/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/10/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.997
214
25.380
205
25.025
215
Đô la Mỹ
jpy 161,56
0,94
171,9
0,86
165,74
0,94
Yên Nhật
eur 26.721
141
27.815
127
26.981
141
Euro
chf 28.488
145
29.496
133
28.855
145
Franc Thụy sĩ
gbp 31.910
191
33.243
194
32.291
192
Bảng Anh
aud 16.304
133
17.209
134
16.571
133
Đô la Australia
sgd 18.623
87
19.431
80
18.900
87
Đô la Singapore
cad 17.743
163
18.644
157
18.017
164
Đô la Canada
hkd 0
0
3.312
25
3.110
27
Đô la Hồng Kông
thb 673
5
790
5
736
5
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 17/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.304 17.209 16.571 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.171 17.075 16.438 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.209 17.106 16.476 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.194 17.096 16.461 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.219 17.123 16.486 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.219 17.123 16.486 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.197 17.092 16.464 17:17:56 Thứ sáu 11/10/2024
AUD Đô la Australia 16.172 17.076 16.439 17:18:01 Thứ năm 10/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.380 25.025 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.783 25.175 24.810 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.743 25.125 24.770 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.651 25.028 24.678 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.618 25.000 24.650 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.618 25.000 24.650 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.625 24.995 24.657 17:17:02 Thứ sáu 11/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.643 25.015 24.675 17:17:02 Thứ năm 10/10/2024
JPY Yên Nhật 161,56 171,9 165,74 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 160,62 171,04 164,8 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 160,57 170,92 164,75 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 159,58 169,89 163,75 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 159,61 170,05 163,78 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 159,61 170,05 163,78 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 159,98 170,3 164,15 17:17:14 Thứ sáu 11/10/2024
JPY Yên Nhật 160,14 170,46 164,32 17:17:15 Thứ năm 10/10/2024
EUR Euro 26.721 27.815 26.981 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.580 27.688 26.840 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.574 27.668 26.834 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.541 27.629 26.800 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.515 27.622 26.774 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.515 27.622 26.774 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.545 27.636 26.804 17:17:25 Thứ sáu 11/10/2024
EUR Euro 26.541 27.629 26.800 17:17:28 Thứ năm 10/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.488 29.496 28.855 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.343 29.363 28.710 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.303 29.312 28.670 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.263 29.280 28.630 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.306 29.337 28.673 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.306 29.337 28.673 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.331 29.338 28.698 17:17:36 Thứ sáu 11/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.260 29.263 28.627 17:17:40 Thứ năm 10/10/2024
GBP Bảng Anh 31.910 33.243 32.291 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.719 33.049 32.099 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 31.801 33.131 32.182 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.667 32.977 32.047 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.626 32.961 32.006 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.626 32.961 32.006 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 31.655 32.969 32.035 17:17:45 Thứ sáu 11/10/2024
GBP Bảng Anh 31.689 33.014 32.069 17:17:49 Thứ năm 10/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ sáu 11/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ năm 10/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 19.431 18.900 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.536 19.351 18.813 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.520 19.319 18.797 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.484 19.288 18.760 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.479 19.290 18.755 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.479 19.290 18.755 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.474 19.279 18.750 17:18:08 Thứ sáu 11/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.462 19.256 18.738 17:18:13 Thứ năm 10/10/2024
CAD Đô la Canada 17.743 18.644 18.017 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.487 17.853 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.531 18.423 17.804 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.490 18.378 17.763 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.498 18.398 17.771 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.498 18.398 17.771 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
CAD Đô la Canada 17.505 18.395 17.778 17:18:19 Thứ sáu 11/10/2024
CAD Đô la Canada 17.559 18.449 17.832 17:18:24 Thứ năm 10/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.312 3.110 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.287 3.083 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.283 3.080 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.270 3.068 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.266 3.062 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.266 3.062 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.265 3.063 17:18:30 Thứ sáu 11/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.066 17:18:34 Thứ năm 10/10/2024
THB Bạt Thái Lan 673 790 736 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 668 785 731 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 662 779 725 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 664 781 727 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 663 781 726 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 663 781 726 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 660 776 723 17:18:39 Thứ sáu 11/10/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:18:43 Thứ năm 10/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:57 Thứ sáu 11/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:01 Thứ năm 10/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ