Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 17/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.102
-53
25.468
11
25.145
-53
Đô la Mỹ
jpy 155,17
1,64
165,49
1,65
159,33
1,65
Yên Nhật
eur 27.086
51
28.190
57
27.347
51
Euro
chf 27.895
192
28.909
208
28.260
193
Franc Thụy sĩ
gbp 32.230
120
33.558
131
32.613
121
Bảng Anh
aud 16.573
-15
17.474
-13
16.841
-16
Đô la Australia
sgd 18.371
21
19.174
25
18.647
21
Đô la Singapore
cad 18.009
-14
18.908
-6
18.284
-14
Đô la Canada
hkd 0
0
3.316
-7
3.113
-8
Đô la Hồng Kông
thb 622
3
738
3
684
2
Bạt Thái Lan
krw 0
0
21
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.710
0
3.320
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 17/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.573 17.474 16.841 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.588 17.487 16.857 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.664 17.566 16.933 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.707 17.606 16.976 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.707 17.606 16.976 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.684 17.583 16.953 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.650 17.549 16.919 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.595 17.493 16.864 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.102 25.468 25.145 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.457 25.198 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.457 25.183 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.189 25.460 25.232 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.189 25.460 25.232 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.189 25.460 25.232 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.202 25.465 25.245 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.192 25.459 25.235 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 155,17 165,49 159,33 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 153,53 163,84 157,68 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 153,88 164,18 158,03 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 154,25 164,52 158,4 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 154,25 164,52 158,4 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 152,94 163,23 157,09 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 150,66 160,96 154,8 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 150,61 160,87 154,75 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.086 28.190 27.347 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.035 28.133 27.296 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.052 28.155 27.313 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.092 28.188 27.354 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.092 28.188 27.354 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.039 28.132 27.300 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 26.952 28.045 27.213 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.868 27.964 27.128 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.895 28.909 28.260 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.703 28.701 28.067 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.750 28.754 28.114 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.785 28.793 28.150 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.785 28.793 28.150 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.732 28.739 28.096 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.671 28.678 28.035 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.675 28.681 28.039 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 32.230 33.558 32.613 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.110 33.427 32.492 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.128 33.455 32.511 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.222 33.543 32.605 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.222 33.543 32.605 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.116 33.436 32.498 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 31.942 33.262 32.324 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 31.755 33.072 32.136 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:03 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:04 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:06 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:01 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:02 Thứ năm 11/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.320 17:19:04 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.371 19.174 18.647 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.350 19.149 18.626 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.359 19.166 18.635 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.213 18.692 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.416 19.213 18.692 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.186 18.659 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.332 19.135 18.608 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.296 19.098 18.571 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.009 18.908 18.284 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.023 18.914 18.298 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.055 18.953 18.330 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 19.002 18.382 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.107 19.002 18.382 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.129 19.024 18.404 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.118 19.013 18.393 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.108 19.002 18.383 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.113 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.121 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.119 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.124 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.124 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.124 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.125 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.123 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 622 738 684 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 616 732 679 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 619 735 682 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 618 734 681 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 617 733 680 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 614 730 677 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 0 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ