Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 16/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.187
-10
25.512
0
25.220
-10
Đô la Mỹ
jpy 157,72
0,94
168,11
1,01
161,88
0,94
Yên Nhật
eur 26.135
-71
27.237
-61
26.392
-72
Euro
chf 27.950
-11
28.966
0
28.315
-11
Franc Thụy sĩ
gbp 31.233
-108
32.573
-84
31.611
-109
Bảng Anh
aud 15.872
-21
16.777
-12
16.137
-22
Đô la Australia
sgd 18.367
-32
19.175
-21
18.643
-32
Đô la Singapore
cad 17.481
-65
18.385
-52
17.754
-65
Đô la Canada
hkd 0
0
3.333
0
3.129
-1
Đô la Hồng Kông
thb 644
-1
761
0
707
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 16/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.872 16.777 16.137 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 15.893 16.789 16.159 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 15.882 16.779 16.148 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.021 16.924 16.288 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.041 16.936 16.307 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.130 17.028 16.397 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.187 25.512 25.220 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.197 25.512 25.230 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.204 25.504 25.237 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.149 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.480 25.185 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.127 25.476 25.160 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,11 161,88 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 156,78 167,1 160,94 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 155,95 166,27 160,11 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 156,97 167,27 161,13 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,03 161,88 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 158,09 168,42 162,26 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.135 27.237 26.392 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.206 27.298 26.464 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.090 27.181 26.347 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.305 27.394 26.563 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.290 27.380 26.548 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.415 27.508 26.674 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.950 28.966 28.315 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.961 28.966 28.326 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.924 28.929 28.289 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.071 29.087 28.437 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 29.085 28.447 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.199 29.206 28.565 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.233 32.573 31.611 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.341 32.657 31.720 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.350 32.666 31.729 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.846 31.898 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.691 33.006 32.072 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.848 33.166 32.229 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.175 18.643 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.196 18.675 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.314 19.112 18.590 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.419 19.224 18.695 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.195 18.675 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.284 18.761 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.481 18.385 17.754 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.546 18.437 17.819 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.493 17.874 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.638 18.529 17.911 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.627 18.518 17.900 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.539 17.920 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.129 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.130 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.133 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.128 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.127 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.126 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 761 707 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 645 761 708 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 639 755 702 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 647 763 710 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 652 769 715 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ