Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.359
21
24.728
8
24.391
21
Đô la Mỹ
jpy 168,62
1,21
179,05
1,16
172,83
1,22
Yên Nhật
eur 26.699
149
27.790
136
26.959
150
Euro
chf 28.447
195
29.453
170
28.814
195
Franc Thụy sĩ
gbp 31.584
185
32.906
174
31.964
186
Bảng Anh
aud 16.017
101
16.919
100
16.284
102
Đô la Australia
sgd 18.418
52
19.224
47
18.694
52
Đô la Singapore
cad 17.558
31
18.448
21
17.831
31
Đô la Canada
hkd 0
0
3.222
3
3.019
5
Đô la Hồng Kông
thb 655
3
771
0
718
3
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:11 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.017 16.919 16.284 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.819 16.182 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 15.916 16.819 16.182 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 15.963 16.859 16.229 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.885 16.781 16.151 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 15.819 16.725 16.085 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 15.892 16.793 16.158 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 15.902 16.797 16.167 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.359 24.728 24.391 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.338 24.720 24.370 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.338 24.720 24.370 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.351 24.723 24.383 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.383 24.755 24.415 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.358 24.730 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.478 24.857 24.520 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.493 24.875 24.535 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,62 179,05 172,83 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 167,41 177,89 171,61 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 167,41 177,89 171,61 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 167,72 178,14 171,93 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 165,5 175,88 169,7 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 166,79 177,17 170,99 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 165,25 175,61 169,45 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 165,4 175,78 169,6 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.699 27.790 26.959 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.550 27.654 26.809 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.550 27.654 26.809 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.597 27.691 26.857 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.460 27.553 26.719 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.491 27.587 26.750 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.611 27.701 26.870 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.650 27.743 26.909 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.447 29.453 28.814 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.252 29.283 28.619 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.252 29.283 28.619 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.293 29.303 28.660 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.130 29.148 28.496 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.402 29.412 28.769 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.458 29.464 28.825 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.469 29.478 28.836 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.584 32.906 31.964 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.732 31.778 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.399 32.732 31.778 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.478 32.794 31.858 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.289 32.604 31.667 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.337 32.652 31.716 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.481 32.808 31.860 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.515 32.831 31.895 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.418 19.224 18.694 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.177 18.642 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.366 19.177 18.642 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.367 19.164 18.642 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.294 19.091 18.569 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.319 19.117 18.595 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.356 19.151 18.632 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.357 19.165 18.633 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.558 18.448 17.831 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.527 18.427 17.800 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.527 18.427 17.800 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.554 18.447 17.827 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.580 18.473 17.853 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.540 18.433 17.813 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.642 18.534 17.916 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.662 18.555 17.936 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.222 3.019 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.014 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.014 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.017 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.222 3.019 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.018 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.236 3.034 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.035 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 771 715 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 771 715 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 652 768 715 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 646 762 709 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 645 762 708 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 642 759 705 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ