Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 15/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/08/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.849
22
25.226
6
24.892
22
Đô la Mỹ
jpy 163,2
-0,15
173,52
-0,26
167,39
-0,15
Yên Nhật
eur 26.935
-26
28.024
-43
27.196
-26
Euro
chf 28.267
-101
29.282
-107
28.634
-101
Franc Thụy sĩ
gbp 31.364
15
32.687
-7
31.743
15
Bảng Anh
aud 16.036
-35
16.936
-39
16.302
-36
Đô la Australia
sgd 18.465
-23
19.268
-26
18.741
-24
Đô la Singapore
cad 17.732
3
18.629
-1
18.006
3
Đô la Canada
hkd 0
0
3.286
0
3.084
2
Đô la Hồng Kông
thb 631
-1
747
-2
694
-1
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 15/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 16.036 16.936 16.302 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.071 16.975 16.338 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.050 16.951 16.316 17:17:55 Thứ ba 13/08/2024
AUD Đô la Australia 16.047 16.940 16.313 17:17:55 Thứ hai 12/08/2024
AUD Đô la Australia 15.969 16.869 16.235 17:17:57 Chủ nhật 11/08/2024
AUD Đô la Australia 15.969 16.869 16.235 17:17:53 Thứ bảy 10/08/2024
AUD Đô la Australia 15.995 16.892 16.262 17:17:55 Thứ sáu 09/08/2024
AUD Đô la Australia 15.932 16.833 16.199 17:17:54 Thứ năm 08/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.849 25.226 24.892 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.827 25.220 24.870 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.927 25.305 24.970 17:17:02 Thứ ba 13/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.904 25.312 24.977 17:17:02 Thứ hai 12/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.877 25.295 24.950 17:17:02 Chủ nhật 11/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.877 25.295 24.950 17:17:02 Thứ bảy 10/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.879 25.292 24.952 17:17:02 Thứ sáu 09/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.917 25.325 24.990 17:17:02 Thứ năm 08/08/2024
JPY Yên Nhật 163,2 173,52 167,39 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 163,35 173,78 167,54 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 163,21 173,54 167,4 17:17:13 Thứ ba 13/08/2024
JPY Yên Nhật 163,77 174,09 167,96 17:17:12 Thứ hai 12/08/2024
JPY Yên Nhật 164,42 174,85 168,61 17:17:13 Chủ nhật 11/08/2024
JPY Yên Nhật 164,42 174,85 168,61 17:17:12 Thứ bảy 10/08/2024
JPY Yên Nhật 163,83 174,19 168,02 17:17:13 Thứ sáu 09/08/2024
JPY Yên Nhật 165,29 175,63 169,49 17:17:13 Thứ năm 08/08/2024
EUR Euro 26.935 28.024 27.196 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 26.961 28.067 27.222 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 26.805 27.897 27.065 17:17:24 Thứ ba 13/08/2024
EUR Euro 26.818 27.907 27.078 17:17:24 Thứ hai 12/08/2024
EUR Euro 26.779 27.879 27.039 17:17:24 Chủ nhật 11/08/2024
EUR Euro 26.779 27.879 27.039 17:17:23 Thứ bảy 10/08/2024
EUR Euro 26.793 27.890 27.053 17:17:24 Thứ sáu 09/08/2024
EUR Euro 26.852 27.942 27.112 17:17:24 Thứ năm 08/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.267 29.282 28.634 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.368 29.389 28.735 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.316 29.333 28.683 17:17:35 Thứ ba 13/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.295 29.297 28.662 17:17:34 Thứ hai 12/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 29.391 28.730 17:17:38 Chủ nhật 11/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.363 29.391 28.730 17:17:34 Thứ bảy 10/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.393 29.401 28.760 17:17:34 Thứ sáu 09/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.686 29.691 29.054 17:17:35 Thứ năm 08/08/2024
GBP Bảng Anh 31.364 32.687 31.743 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.349 32.694 31.728 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 31.344 32.668 31.723 17:17:44 Thứ ba 13/08/2024
GBP Bảng Anh 31.280 32.589 31.659 17:17:44 Thứ hai 12/08/2024
GBP Bảng Anh 31.236 32.575 31.615 17:17:47 Chủ nhật 11/08/2024
GBP Bảng Anh 31.236 32.575 31.615 17:17:42 Thứ bảy 10/08/2024
GBP Bảng Anh 31.238 32.553 31.617 17:17:44 Thứ sáu 09/08/2024
GBP Bảng Anh 31.069 32.387 31.447 17:17:43 Thứ năm 08/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Thứ năm 15/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:14 Thứ tư 14/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:15 Thứ ba 13/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:14 Thứ hai 12/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:12 Chủ nhật 11/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:14 Thứ bảy 10/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:13 Thứ sáu 09/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:15 Thứ năm 08/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.465 19.268 18.741 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.488 19.294 18.765 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 19.250 18.722 17:18:06 Thứ ba 13/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.431 19.225 18.708 17:18:06 Thứ hai 12/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.224 18.686 17:18:08 Chủ nhật 11/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.410 19.224 18.686 17:18:04 Thứ bảy 10/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.427 19.226 18.703 17:18:06 Thứ sáu 09/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.238 18.720 17:18:05 Thứ năm 08/08/2024
CAD Đô la Canada 17.732 18.629 18.006 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.729 18.630 18.003 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.648 18.032 17:18:17 Thứ ba 13/08/2024
CAD Đô la Canada 17.778 18.668 18.052 17:18:17 Thứ hai 12/08/2024
CAD Đô la Canada 17.749 18.649 18.023 17:18:19 Chủ nhật 11/08/2024
CAD Đô la Canada 17.749 18.649 18.023 17:18:14 Thứ bảy 10/08/2024
CAD Đô la Canada 17.744 18.637 18.018 17:18:16 Thứ sáu 09/08/2024
CAD Đô la Canada 17.758 18.648 18.032 17:18:18 Thứ năm 08/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.084 17:18:26 Thứ năm 15/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.286 3.082 17:18:27 Thứ tư 14/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.296 3.094 17:18:27 Thứ ba 13/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.294 3.092 17:18:27 Thứ hai 12/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.292 3.088 17:18:28 Chủ nhật 11/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.292 3.088 17:18:24 Thứ bảy 10/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.291 3.089 17:18:26 Thứ sáu 09/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.298 3.096 17:18:29 Thứ năm 08/08/2024
THB Bạt Thái Lan 631 747 694 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 632 749 695 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 630 746 693 17:18:36 Thứ ba 13/08/2024
THB Bạt Thái Lan 628 744 691 17:18:35 Thứ hai 12/08/2024
THB Bạt Thái Lan 627 745 690 17:18:35 Chủ nhật 11/08/2024
THB Bạt Thái Lan 627 745 690 17:18:34 Thứ bảy 10/08/2024
THB Bạt Thái Lan 627 743 690 17:18:34 Thứ sáu 09/08/2024
THB Bạt Thái Lan 626 742 689 17:18:37 Thứ năm 08/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:50 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ tư 14/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ ba 13/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ hai 12/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:52 Chủ nhật 11/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ bảy 10/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:51 Thứ sáu 09/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:18:53 Thứ năm 08/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ