Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Techcombank ngày 14/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Techcombank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.204
55
25.504
2
25.237
55
Đô la Mỹ
jpy 155,95
-1,02
166,27
-1
160,11
-1,02
Yên Nhật
eur 26.090
-215
27.181
-213
26.347
-216
Euro
chf 27.924
-147
28.929
-158
28.289
-148
Franc Thụy sĩ
gbp 31.350
-168
32.666
-180
31.729
-169
Bảng Anh
aud 15.882
-139
16.779
-145
16.148
-140
Đô la Australia
sgd 18.314
-105
19.112
-112
18.590
-105
Đô la Singapore
cad 17.601
-37
18.493
-36
17.874
-37
Đô la Canada
hkd 0
0
3.335
5
3.133
5
Đô la Hồng Kông
thb 639
-8
755
-8
702
-8
Bạt Thái Lan
krw 0
0
19,4
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.600
0
3.358
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:26 ngày 14/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Techcombank Xem biểu đồ tỷ giá Techcombank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Techcombank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Techcombank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 15.882 16.779 16.148 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.021 16.924 16.288 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.041 16.936 16.307 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.130 17.028 16.397 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.107 17.023 16.374 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.255 17.162 16.522 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.294 17.192 16.562 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.204 25.504 25.237 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.149 25.502 25.182 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.480 25.185 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.127 25.476 25.160 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.087 25.475 25.120 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.082 25.460 25.115 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.169 25.497 25.172 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 155,95 166,27 160,11 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 156,97 167,27 161,13 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 157,72 168,03 161,88 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 158,09 168,42 162,26 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 158,89 169,3 163,06 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 159,27 169,61 163,44 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 157,99 168,32 162,16 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.090 27.181 26.347 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.305 27.394 26.563 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.290 27.380 26.548 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.415 27.508 26.674 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.476 27.580 26.734 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.616 27.710 26.876 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.659 27.753 26.919 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.924 28.929 28.289 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.071 29.087 28.437 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.081 29.085 28.447 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.199 29.206 28.565 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.233 29.268 28.599 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.358 29.367 28.725 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.319 29.327 28.686 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.350 32.666 31.729 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.518 32.846 31.898 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.691 33.006 32.072 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.848 33.166 32.229 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 31.872 33.211 32.254 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 31.952 33.280 32.333 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 31.963 33.281 32.344 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.600 3.358 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.314 19.112 18.590 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.419 19.224 18.695 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.399 19.195 18.675 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.284 18.761 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.521 19.339 18.797 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.397 18.865 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.589 19.388 18.866 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.601 18.493 17.874 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.638 18.529 17.911 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.627 18.518 17.900 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.646 18.539 17.920 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.645 18.546 17.919 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.665 18.566 17.939 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.730 18.623 18.004 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.133 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.128 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.330 3.127 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.329 3.126 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.121 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.121 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.132 17:19:13 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 639 755 702 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 647 763 710 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 644 760 707 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 652 769 715 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 654 773 717 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 658 775 721 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 655 771 718 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 19,4 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ